Đọc nhanh: 心愿 (tâm nguyện). Ý nghĩa là: nguyện vọng; ý nguyện, sở nguyện. Ví dụ : - 了结了一桩心愿。 giải quyết xong một mối lo.. - 未了的心愿 ý nguyện chưa thực hiện được. - 你能有什么未竟心愿 Bạn có thể có công việc kinh doanh dở dang nào?
Ý nghĩa của 心愿 khi là Danh từ
✪ nguyện vọng; ý nguyện
愿望
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 未了 的 心愿
- ý nguyện chưa thực hiện được
- 你 能 有 什么 未竟 心愿
- Bạn có thể có công việc kinh doanh dở dang nào?
- 搞好 经济 建设 是 全国 人民 的 共同 心愿
- làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước.
- 你 未竟 的 心愿 是 我 吗
- Tôi có phải là công việc kinh doanh chưa hoàn thành của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ sở nguyện
希望将来能达到某种目的的想法
So sánh, Phân biệt 心愿 với từ khác
✪ 心意 vs 心愿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心愿
- 我 说 了 你 不 愿意 听 的话 , 心里 可 别 恼恨 我
- tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
- 甘心情愿
- cam tâm tình nguyện.
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 愿心 未遂
- ước muốn chưa thành
- 原来 有 一种 爱 蛰伏 在 心底 甘愿 被 时光 套牢
- Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
- 只要 你 有 改邪归正 的 决心 , 每个 人 都 愿意 全力 协助 你
- Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.
- 衷心祝愿 鸿运 高照 , 美满 姻缘 , 天长地久
- Chân thành chúc may mắn và hạnh phúc, một cuộc sống hôn nhân viên mãn và bền vững.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 他 心甘情愿 为 她 付出 一切
- Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.
- 祝愿 你 天天开心
- Chúc bạn vui vẻ mỗi ngày.
- 我 愿意 敞开 自己 的 心扉 , 向 她 倾诉 一切
- tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
- 未了 的 心愿
- ý nguyện chưa thực hiện được
- 她 想 圆 心中 的 愿望
- Cô ấy muốn hoàn thành ước vọng trong lòng.
- 衷心 地 祝愿 他 考试 通过
- Chân thành cầu chúc anh ấy thi đỗ.
- 那 是 我们 衷心 的 愿望
- Đó là nguyện vọng chân thành của chúng tôi.
- 我 衷心祝愿 你们 幸福
- Tôi chân thành chúc các bạn hạnh phúc.
- 他 从小 就 有 做 一番 事业 的 愿心
- từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.
- 这 就是 我 的 心愿
- Đây chính là ý nguyện của tôi.
- 她 总是 隐瞒 心事 , 不 愿意 分享
- Cô ấy luôn giấu kín tâm sự, không muốn chia sẻ.
- 你 未竟 的 心愿 是 我 吗
- Tôi có phải là công việc kinh doanh chưa hoàn thành của bạn?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心愿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心愿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
愿›