Đọc nhanh: 抱腰 (bão yêu). Ý nghĩa là: nâng đỡ; giúp đỡ; trợ lý; đỡ đầu; làm hậu thuẫn; đỡ đẻ.
Ý nghĩa của 抱腰 khi là Động từ
✪ nâng đỡ; giúp đỡ; trợ lý; đỡ đầu; làm hậu thuẫn; đỡ đẻ
比喻做他人的后援;撑腰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱腰
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 海腰
- eo biển
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 奶奶 给 我 一个 拥抱
- Bà ngoại ôm tôi một cái.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 他 总是 抱怨 生活
- Anh ấy luôn phàn nàn về cuộc sống.
- 他 不停 地 抱怨 工作
- Anh ấy liên tục than phiền công việc.
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 孩子 们 常常 抱怨 吭疼
- Trẻ em thường hay than phiền đau họng.
- 我 听到 了 许多 抱怨
- Tôi nghe quá nhiều lời phàn nàn.
- 她 的 抱怨 毫无意义
- Lời phàn nàn của cô ấy là vô nghĩa.
- 他 的 抱怨 没完没了
- Anh ấy phàn nàn không ngừng.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 拦腰 抱住
- chặn giữ ngang lưng.
- 对方 抱住 他 的 腰 , 又 把 他 掼 倒 了
- đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抱腰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抱腰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抱›
腰›