Đọc nhanh: 抱关 (bão quan). Ý nghĩa là: cài then; bảo vệ cổng thành.
Ý nghĩa của 抱关 khi là Động từ
✪ cài then; bảo vệ cổng thành
掌握门闩,把守城门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱关
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 奶奶 给 我 一个 拥抱
- Bà ngoại ôm tôi một cái.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 姨妈 很 关心 我
- Dì rất quan tâm đến tôi.
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 爸爸 抱怨 关于 压力 太 大
- Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.
- 关键时刻 他们 准 抱团儿
- những lúc quan trọng, họ nhất định đoàn kết lại
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抱关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抱关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
抱›