• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
  • Pinyin: Yī , Yì
  • Âm hán việt: Y
  • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿷匚矢
  • Thương hiệt:SOK (尸人大)
  • Bảng mã:U+533B
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 医

  • Cách viết khác

    𠣗

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 医 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Y, ế). Bộ Hễ (+5 nét). Tổng 7 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. chữa bệnh, 2. thầy thuốc. Từ ghép với : Đã chữa khỏi bệnh của tôi, Đến chữa bệnh, Dòng dõi làm nghề y (Hồ Nguyên Trừng Chi tiết hơn...

Y

Từ điển phổ thông

  • 1. chữa bệnh
  • 2. thầy thuốc

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Y sĩ, bác sĩ, thầy thuốc

- Quân y

* ② Chữa bệnh

- Đã chữa khỏi bệnh của tôi

- Đến chữa bệnh

* ③ Y học, y khoa, nghề y

- 西 Tây y

- Trung y

- Dòng dõi làm nghề y (Hồ Nguyên Trừng