Đọc nhanh: 愿望 (nguyện vọng). Ý nghĩa là: ước vọng; ước mơ; nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn. Ví dụ : - 他的愿望是成为医生。 Nguyện vọng của anh ấy là trở thành bác sĩ.. - 她实现了自己的愿望。 Cô ấy đã thực hiện được mong muốn của mình.. - 我的愿望是环游世界。 Nguyện vọng của tôi là du lịch quanh thế giới.
Ý nghĩa của 愿望 khi là Danh từ
✪ ước vọng; ước mơ; nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng; mong muốn
希望将来能达到某种目的的想法
- 他 的 愿望 是 成为 医生
- Nguyện vọng của anh ấy là trở thành bác sĩ.
- 她 实现 了 自己 的 愿望
- Cô ấy đã thực hiện được mong muốn của mình.
- 我 的 愿望 是 环游世界
- Nguyện vọng của tôi là du lịch quanh thế giới.
- 她 的 愿望 特别 简单
- Nguyên vọng của cô ấy vô cùng đơn giản.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愿望
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 主观 愿望
- nguyện vọng chủ quan
- 和平 是 人类 共同 的 愿望
- Hòa bình là ước mơ chung của nhân loại.
- 我 希望 能 满足 你 的 愿望
- Tôi hy vọng có thể làm thoả mãn ước muốn của bạn.
- 他 的 愿望 遂 了
- Ước vọng của anh ấy được như ý rồi.
- 他 遂 了 自己 的 愿望
- Anh ấy đã đạt được mong muốn của mình.
- 如愿以偿 ( 愿望 实现 )
- hoàn toàn mãn nguyện.
- 我酬 了 我 的 愿望
- Tôi đã thực hiện được ước mơ của mình.
- 热切 的 愿望
- nguyện vọng khẩn thiết.
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 这个 愿望 无法 实现
- Nguyện vọng này không thể thực hiện được.
- 生日 愿望
- Nguyện vọng sinh nhật.
- 他 想 实现 的 愿望 , 不折不扣 的 现实 了
- Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo
- 他 希望 成为 志愿者
- Anh ấy muốn làm tình nguyện viên.
- 他 的 愿望 是 成为 医生
- Nguyện vọng của anh ấy là trở thành bác sĩ.
- 怀着 真诚 的 愿望
- Mang theo ước nguyện chân thành.
- 她 想 圆 心中 的 愿望
- Cô ấy muốn hoàn thành ước vọng trong lòng.
- 那 是 我们 衷心 的 愿望
- Đó là nguyện vọng chân thành của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 愿望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 愿望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm愿›
望›