Đọc nhanh: 欲望 (dục vọng). Ý nghĩa là: tham vọng; khát vọng; mong muốn; ham muốn; dục vọng. Ví dụ : - 欲望让他变得贪婪。 Tham vọng khiến anh ta trở nên tham lam.. - 欲望是人生的动力。 Khát vọng là động lực của cuộc sống.. - 欲望让他迷失了自己。 Tham vọng khiến anh ta lạc mất chính mình.
Ý nghĩa của 欲望 khi là Danh từ
✪ tham vọng; khát vọng; mong muốn; ham muốn; dục vọng
想得到某种东西或想达到某种目的的要求
- 欲望 让 他 变得 贪婪
- Tham vọng khiến anh ta trở nên tham lam.
- 欲望 是 人生 的 动力
- Khát vọng là động lực của cuộc sống.
- 欲望 让 他 迷失 了 自己
- Tham vọng khiến anh ta lạc mất chính mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 欲望
✪ Động từ + 欲望
- 他 抑制 了 自己 的 欲望
- Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.
- 她 实现 了 自己 的 欲望
- Cô ấy đã thực hiện mong muốn của mình.
- 他们 追求 更 高 的 欲望
- Họ theo đuổi những khát vọng cao hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Định ngữ (+的) + 欲望
"欲望" vai trò trung tâm ngữ
- 人们 的 欲望 是 无限 的
- Tham vọng của con người là vô hạn.
- 年轻人 的 欲望 很强
- Khát vọng của giới trẻ rất mạnh mẽ.
- 他 的 欲望 非常简单
- Mong muốn của anh ta rất đơn giản.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欲望
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 迫使 他 抛开 悔意 产生 杀人 欲望
- Cảm thấy cần phải giết một lần nữa mà không có bất kỳ sự hối hận.
- 他 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy buông thả dục vọng của bản thân.
- 欲望 是 人生 的 动力
- Khát vọng là động lực của cuộc sống.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 他 抑制 了 自己 的 欲望
- Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.
- 她 向 父母 承认 了 她 想 表演 的 欲望
- cô ấy thừa nhận trước mặt bố mẹ về mong muốn được biểu diễn của cô ấy.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 年轻人 的 欲望 很强
- Khát vọng của giới trẻ rất mạnh mẽ.
- 他 说 自己 有 猎杀 吸血鬼 的 强烈欲望
- Tuyên bố rằng anh ta có mong muốn mãnh liệt để giết ma cà rồng.
- 欲望 让 他 迷失 了 自己
- Tham vọng khiến anh ta lạc mất chính mình.
- 他 的 欲望 非常简单
- Mong muốn của anh ta rất đơn giản.
- 欲望 让 他 变得 贪婪
- Tham vọng khiến anh ta trở nên tham lam.
- 他们 追求 更 高 的 欲望
- Họ theo đuổi những khát vọng cao hơn.
- 她 实现 了 自己 的 欲望
- Cô ấy đã thực hiện mong muốn của mình.
- 人们 的 欲望 是 无限 的
- Tham vọng của con người là vô hạn.
- 我们 应 节制 自己 的 欲望
- Chúng ta nên tiết chế ham muốn của chính mình.
- 他 在 工作 中 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy trong công việc đã buông thả ham muốn của bản thân.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欲望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欲望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm望›
欲›