Đọc nhanh: 快速 (khoái tốc). Ý nghĩa là: nhanh; mau; thần tốc; cấp tốc; nhanh chóng. Ví dụ : - 我们需要快速完成任务。 Chúng ta cần nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.. - 我买了一个快速照相机。 Tôi đã mua một máy ảnh chụp nhanh.. - 这辆车行驶得很快速。 Chiếc xe này di chuyển rất nhanh.
Ý nghĩa của 快速 khi là Tính từ
✪ nhanh; mau; thần tốc; cấp tốc; nhanh chóng
速度快的;迅速
- 我们 需要 快速 完成 任务
- Chúng ta cần nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.
- 我 买 了 一个 快速 照相机
- Tôi đã mua một máy ảnh chụp nhanh.
- 这辆 车 行驶 得 很 快速
- Chiếc xe này di chuyển rất nhanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 快速
✪ 快速 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 快速 地 适应 了 新 环境
- Anh ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.
- 我们 快速 地 进行 了 讨论
- Chúng tôi tiến hành thảo luận nhanh.
So sánh, Phân biệt 快速 với từ khác
✪ 高速 vs 快速
"高速" và "快速" là từ đồng nghĩa, nhưng "高速" nhanh hơn "快速",cách dùng của hai từ này cũng không hoàn toàn giống nhau.
✪ 快速 vs 快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快速
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 股票市场 快速 反弹
- Thị trường cổ phiếu nhanh chóng tăng lại.
- 快速 行军
- hành quân thần tốc.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 如何 最 快速 的 刷题
- Làm sao để luyện đề nhanh nhất.
- 这 列车 速度 极快
- Tốc độ của đoàn tàu này cực nhanh.
- 同学们 快速 列队
- Các bạn học sinh xếp hàng nhanh chóng.
- 失败 让 他 快速 长大
- Thất bại khiến anh ấy nhanh chóng trưởng thành.
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
- 快速 育肥
- vỗ béo cấp tốc.
- 火车 在 铁轨 上 快速 奔驰
- Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快速
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快速 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
速›
nhanh chóngvèo
thần tốc; nhanh chóng khác thường
Nhanh Nhẹn, Nhanh Nhảu (Chỉ Người), Nhanh Lẹ
Nhanh Nhạy, Minh Mẫn
Rất Nhanh, Cực Nhanh, Lướt Nhẹ
hăng hái; hối hả; tật tốc
Nhanh Chóng
cấp tốc; nhanh chóng; lao nhanh; mau chóng; hoả
Nhanh Chóng, Nhanh
Nhanh Chóng
Gấp Rút, Nhanh Chóng
nhanh; nhanh chóng; thần tốc; nhanh như bay; nhanh như gió; cờ lông công
hoả tốc; khẩn cấp; cấp tốc; gấp rút
giải mẫn cảmđể loại bỏ tính nhạy cảm dị ứng
Cao Tốc, Nhanh Chóng, Tốc Độ Cao
nhạy cảm; nhạy bén; nhanh trí