Đọc nhanh: 飞快 (phi khoái). Ý nghĩa là: rất nhanh; cực nhanh; lướt nhẹ; vút qua, sắc; bén; sắc bén. Ví dụ : - 日子过得飞快,转眼又是一年。 ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.. - 镰刀磨得飞快 cái liềm mài rất bén.
Ý nghĩa của 飞快 khi là Tính từ
✪ rất nhanh; cực nhanh; lướt nhẹ; vút qua
非常迅速
- 日子 过得 飞快 , 转眼 又 是 一年
- ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
✪ sắc; bén; sắc bén
非常锋利
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞快
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 纷飞
- bay loạn xạ
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 那匹 靳跑 得 飞快
- Con ngựa đó kéo càng xe chạy rất nhanh.
- 那贼 听到 警 铃声 就 飞快 逃走 了
- Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 他 努力 , 从而 进步 飞快
- Anh ấy nỗ lực, vì thế tiến bộ nhanh chóng.
- 他 飞快 地 奔跑 着
- Anh ấy chạy nhanh như bay.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 飞机 的 速度 相当 快
- Tốc độ của máy bay khá nhanh.
- 很快 , 飞船 离开 了 地球 , 大家 俯视 着 下面 这颗 燃烧 着 的 星球
- Rất nhanh, tàu vũ trụ rời khỏi Trái đất, mọi người nhìn xuống hành tinh đang cháy đỏ dưới đây.
- 日子 过得 飞快 , 转眼 又 是 一年
- ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
- 水 很快 就 飞 了
- Nước bay hơi rất nhanh.
- 雀子 飞 得 很快
- Con chim sẻ bay rất nhanh.
- 她 飞快 乐观 的 性格
- Tính cách của cô ấy rất vui vẻ và lạc quan.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飞快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
飞›
Nhanh, Mau, Thần Tốc
Nhanh Nhẹn, Nhanh Nhảu (Chỉ Người), Nhanh Lẹ
nhanh; nhanh chóng; thần tốc; nhanh như bay; nhanh như gió; cờ lông công
Nhanh Chóng, Nhanh
Nhanh Chóng
Gấp Rút, Nhanh Chóng
gấp; dốc; nhanh; dồn dập; cấp bách; săn; kípngắn ngủi; gấp rút (thời gian)cấp thúc
qua nhanh; rất nhanh (thời gian); bay biến; bay tít
Bước nhanh