Đọc nhanh: 冉冉 (nhiễm nhiễm). Ý nghĩa là: mềm rủ xuống (lông, cánh), từ từ. Ví dụ : - 冉冉而来。 từ từ đến.. - 月亮冉冉上升。 Trăng lên từ từ.
Ý nghĩa của 冉冉 khi là Phó từ
✪ mềm rủ xuống (lông, cánh)
(毛、枝条等) 柔软下垂
✪ từ từ
慢慢地
- 冉冉 而 来
- từ từ đến.
- 月亮 冉冉上升
- Trăng lên từ từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冉冉
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 太阳 冉冉升起
- 太阳冉冉升起。
- 冉冉 入 云汉
- từ từ vào trời xanh
- 烟雾 冉冉升起
- Khói từ từ bốc lên.
- 这个 龟壳 的 冉 很 明显
- Rìa của mai rùa này rất rõ ràng.
- 冉冉升起
- từ từ xuất hiện
- 月亮 冉冉上升
- Trăng lên từ từ.
- 冉冉 而 来
- từ từ đến.
- 冉 先生 是 我 的 老师
- Ông Nhiễm là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冉冉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冉冉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冉›