冉冉 rǎnrǎn

Từ hán việt: 【nhiễm nhiễm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冉冉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiễm nhiễm). Ý nghĩa là: mềm rủ xuống (lông, cánh), từ từ. Ví dụ : - 。 từ từ đến.. - 。 Trăng lên từ từ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冉冉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冉冉 khi là Phó từ

mềm rủ xuống (lông, cánh)

(毛、枝条等) 柔软下垂

từ từ

慢慢地

Ví dụ:
  • - 冉冉 rǎnrǎn ér lái

    - từ từ đến.

  • - 月亮 yuèliang 冉冉上升 rǎnrǎnshàngshēng

    - Trăng lên từ từ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冉冉

  • - 乌龟壳 wūguīké de rǎn hěn 特别 tèbié

    - Rìa của mai rùa rất đặc biệt.

  • - 太阳 tàiyang 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - 太阳冉冉升起。

  • - 冉冉 rǎnrǎn 云汉 yúnhàn

    - từ từ vào trời xanh

  • - 烟雾 yānwù 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - Khói từ từ bốc lên.

  • - 这个 zhègè 龟壳 guīké de rǎn hěn 明显 míngxiǎn

    - Rìa của mai rùa này rất rõ ràng.

  • - 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - từ từ xuất hiện

  • - 月亮 yuèliang 冉冉上升 rǎnrǎnshàngshēng

    - Trăng lên từ từ.

  • - 冉冉 rǎnrǎn ér lái

    - từ từ đến.

  • - rǎn 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Nhiễm là thầy giáo của tôi.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冉冉

Hình ảnh minh họa cho từ 冉冉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冉冉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丨フ丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GB (土月)
    • Bảng mã:U+5189
    • Tần suất sử dụng:Trung bình