Đọc nhanh: 快捷 (khoái tiệp). Ý nghĩa là: nhanh nhẹn; nhanh nhảu (chỉ người); nhanh lẹ; nhanh. Ví dụ : - 动作快捷。 động tác nhanh nhẹn.. - 他迈着快捷的步伐走在最前头。 Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.. - 你确信这是最快捷的方法吗? Bạn có chắc chắn đây là cách nhanh nhất?
Ý nghĩa của 快捷 khi là Tính từ
✪ nhanh nhẹn; nhanh nhảu (chỉ người); nhanh lẹ; nhanh
(速度) 快; (行动) 敏捷
- 动作 快捷
- động tác nhanh nhẹn.
- 他 迈着 快捷 的 步伐 走 在 最 前头
- Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
- 你 确信 这 是 最 快捷 的 方法 吗 ?
- Bạn có chắc chắn đây là cách nhanh nhất?
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 运输 快捷
- vận chuyển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 快捷 với từ khác
✪ 敏捷 vs 快捷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快捷
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 啊 , 真是太 快活 了 !
- Ôi, vui quá xá là vui!
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 复制 的 快捷键 是 Ctrl C
- Phím tắt để sao chép là Ctrl C.
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 运输 快捷
- vận chuyển nhanh chóng.
- 动作 快捷
- động tác nhanh nhẹn.
- 他 的 动作 很 快捷
- Động tác của anh ấy rất nhanh nhẹn.
- 电话 订购 很 方便快捷
- Đặt hàng qua điện thoại rất nhanh gọn.
- 他 迈着 快捷 的 步伐 走 在 最 前头
- Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
- 你 确信 这 是 最 快捷 的 方法 吗 ?
- Bạn có chắc chắn đây là cách nhanh nhất?
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快捷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快捷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
捷›
Nhanh, Mau, Thần Tốc
Nóng nảy dữ dằn.
Nhanh Nhạy, Minh Mẫn
Rất Nhanh, Cực Nhanh, Lướt Nhẹ
hoả tốc; khẩn cấp; cấp tốc; gấp rút
Nhanh Chóng, Nhanh
Gấp Rút, Nhanh Chóng
gấp; dốc; nhanh; dồn dập; cấp bách; săn; kípngắn ngủi; gấp rút (thời gian)cấp thúc
Cấp Thiết
hiệu suất cao; hiệu năng cao; hiệu quả cao