Đọc nhanh: 快速以太网络 (khoái tốc dĩ thái võng lạc). Ý nghĩa là: Ethernet nhanh.
Ý nghĩa của 快速以太网络 khi là Danh từ
✪ Ethernet nhanh
Fast Ethernet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快速以太网络
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 他 快速 拉开 椅子 入 坐
- Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 你 的 手太脏 了 , 快去 冲冲 手 !
- Tay con bẩn hết rồi, đi rửa tay đi!
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 宿舍 可以 上网 , 就是 网 不太好
- Tớ có thể truy cập mạng ở ký túc xá, nhưng mạng không tốt lắm.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 现在 的 网络 音乐 太 浮躁 了
- Âm nhạc trực tuyến ngày nay quá bốc đồng.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 这个 网 套餐 的 速度 很快
- Tốc độ của gói mạng này rất nhanh.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快速以太网络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快速以太网络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
太›
快›
络›
网›
速›