• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
  • Pinyin: Shǐ
  • Âm hán việt: Sử
  • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马史
  • Thương hiệt:NMLK (弓一中大)
  • Bảng mã:U+9A76
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 驶

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩢲 𩣬

Ý nghĩa của từ 驶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sử). Bộ Mã (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Từ ghép với : Ngày giờ trôi qua nhanh chóng, Lái máy bay, ? Anh biết lái tàu không? Chi tiết hơn...

Sử

Từ điển phổ thông

  • ngựa chạy nhanh

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ngựa (xe) phi nhanh

- Ngày giờ trôi qua nhanh chóng

* ② Lái

- Lái máy bay

- ? Anh biết lái tàu không?