Đọc nhanh: 琉球王国 (lưu cầu vương quốc). Ý nghĩa là: Vương quốc Ryūkyū 1429-1879 (trên Okinawa hiện đại).
Ý nghĩa của 琉球王国 khi là Danh từ
✪ Vương quốc Ryūkyū 1429-1879 (trên Okinawa hiện đại)
Ryūkyū kingdom 1429-1879 (on modern Okinawa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琉球王国
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 自由王国
- quốc gia tự do; vương quốc tự do.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 国王 授予 将军 兵权
- Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 国王 和 王后 已经 逃跑
- Quốc vương và vương hậu đã chạy trốn.
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 足球 大王
- vua bóng đá
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 葡国 足球 很 厉害
- Bóng đá Bồ Đào Nha rất lợi hại.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 琉球王国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琉球王国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
王›
球›
琉›