Đọc nhanh: 径直 (kính trực). Ý nghĩa là: thẳng; thẳng thắn; xộc xộc, tiếp tục; tiếp. Ví dụ : - 登山队员径直地攀登主峰。 đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính.. - 客机径直飞往昆明,不在重庆降落。 máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.. - 你径直写下去吧,等写完了再修改。 anh tiếp tục viết đi, đợi viết xong rồi hãy sửa.
Ý nghĩa của 径直 khi là Phó từ
✪ thẳng; thẳng thắn; xộc xộc
表示直接向某处前进,不绕道,不在中途耽搁
- 登山队员 径直 地 攀登 主峰
- đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính.
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
✪ tiếp tục; tiếp
表示直接进行某件事,不在事前费周折
- 你 径直 写下去 吧 , 等 写 完 了 再 修改
- anh tiếp tục viết đi, đợi viết xong rồi hãy sửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 径直
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 妹妹 一直 都 很 乖
- Em gái luôn rất ngoan.
- 妈妈 , 小妹妹 一直 在 哭
- Mẹ ơi, em gái cứ khóc mãi.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 径尺 ( 直径 一尺 )
- kích thước đường kính.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 团箕 直径 是 多少
- Cái nia đường kính là bao nhiêu?
- 沿 小径 一直 走
- Đi men theo đường mòn.
- 它 的 直径 大概 一毫
- Đường kính của nó khoảng một hào.
- 登山队员 径直 地 攀登 主峰
- đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
- 你 径直 写下去 吧 , 等 写 完 了 再 修改
- anh tiếp tục viết đi, đợi viết xong rồi hãy sửa.
- 成功 路径 并非 总是 直线
- Con đường đến thành công không phải lúc nào cũng thẳng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 径直
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 径直 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm径›
直›
thẳng tắp; thẳng thắn; thẳng băng; thẳng bon; thẳng đứng
Trực Tiếp
(nghĩa bóng) làm đúngthẳng tiếnđi thẳng
thẳng; tự ý (phó từ, biểu thị trực tiếp hành động)
Đường Kính
mà; lại; vậy mà
quanh co; vòng quanh; vòng vèo; ngoằn ngoèovu hồi (đưa lực lượng vào bên sườn hoặc bên hông đối phương để phối hợp với lực lượng tiến công chính diện cùng tiêu diệt đối phương)
trườn; bò (rắn)uốn lượn; ngoằn ngoèo; quanh co; uốn khúc (núi, sông, đường)
trằn trọc; khéo léo; uyển chuyển
quay trở lại; nửa đường quay lại; lui gótquay gót
(nghĩa bóng) nói vòng vođi dạo xung quanh