Hán tự: 胫
Đọc nhanh: 胫 (hĩnh). Ý nghĩa là: bắp chân. Ví dụ : - 不胫不走。 không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh
Ý nghĩa của 胫 khi là Danh từ
✪ bắp chân
小腿
- 不 胫 不 走
- không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胫
- 不 胫 不 走
- không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh
Hình ảnh minh họa cho từ 胫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胫›