笔直 bǐzhí

Từ hán việt: 【bút trực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笔直" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bút trực). Ý nghĩa là: thẳng tắp; thẳng thắn; thẳng băng; thẳng bon; thẳng đứng. Ví dụ : - 。 Anh ấy trả lời rất thẳng thắn.. - 。 Con đường kéo dài thẳng tắp.. - 。 Cây cối mọc thẳng đứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笔直 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 笔直 khi là Tính từ

thẳng tắp; thẳng thắn; thẳng băng; thẳng bon; thẳng đứng

很直

Ví dụ:
  • - 回答 huídá hěn 笔直 bǐzhí

    - Anh ấy trả lời rất thẳng thắn.

  • - 道路 dàolù 延伸 yánshēn 笔直 bǐzhí

    - Con đường kéo dài thẳng tắp.

  • - 树木 shùmù 长得 zhǎngde 笔直 bǐzhí

    - Cây cối mọc thẳng đứng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 笔直

笔直 + 的 + Danh từ

"笔直" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - zǒu zài 一条 yītiáo 笔直 bǐzhí de 路上 lùshàng

    - Tôi đang đi trên một con đường thẳng.

  • - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō 笔直 bǐzhí de shù

    - Trong rừng có rất nhiều cây thẳng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔直

  • - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • - gēn 纬线 wěixiàn 垂直 chuízhí de 线 xiàn 叫做 jiàozuò 经线 jīngxiàn

    - Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.

  • - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • - 简直 jiǎnzhí 像是 xiàngshì 年轻 niánqīng shí de 诺亚 nuòyà · 威利 wēilì

    - Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.

  • - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • - 直到 zhídào 宙斯 zhòusī 获胜 huòshèng 赫拉 hèlā zài 一起 yìqǐ

    - Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.

  • - mǎi 两罗笔 liǎngluóbǐ

    - Tôi mua hai gốt bút.

  • - 张罗 zhāngluo 一笔 yībǐ qián

    - chuẩn bị một món tiền

  • - 妈妈 māma 一直 yìzhí xióng

    - Mẹ luôn trách mắng tôi.

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - 文笔 wénbǐ 朴直 pǔzhí

    - chữ nghĩa mộc mạc.

  • - 秉笔直书 bǐngbǐzhíshū

    - tả thực

  • - 回答 huídá hěn 笔直 bǐzhí

    - Anh ấy trả lời rất thẳng thắn.

  • - 道路 dàolù 延伸 yánshēn 笔直 bǐzhí

    - Con đường kéo dài thẳng tắp.

  • - zǒu zài 一条 yītiáo 笔直 bǐzhí de 路上 lùshàng

    - Tôi đang đi trên một con đường thẳng.

  • - 树木 shùmù 长得 zhǎngde 笔直 bǐzhí

    - Cây cối mọc thẳng đứng.

  • - 这个 zhègè yǒu liǎng 笔直 bǐzhí

    - Chữ này có hai nét dọc.

  • - 过分 guòfèn 笔直 bǐzhí 僵立 jiānglì de 姿态 zītài

    - Tư thế quá cứng nhắc và thẳng đứng.

  • - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō 笔直 bǐzhí de shù

    - Trong rừng có rất nhiều cây thẳng.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笔直

Hình ảnh minh họa cho từ 笔直

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笔直 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa