Đọc nhanh: 迂回 (vu hồi). Ý nghĩa là: quanh co; vòng quanh; vòng vèo; ngoằn ngoèo, vu hồi (đưa lực lượng vào bên sườn hoặc bên hông đối phương để phối hợp với lực lượng tiến công chính diện cùng tiêu diệt đối phương). Ví dụ : - 迂回曲折。 quanh co khúc khuỷu. - 迂回包抄 bọc đánh vu hồi. - 迂回战术 chiến thuật vu hồi.
✪ quanh co; vòng quanh; vòng vèo; ngoằn ngoèo
回旋;环绕
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
✪ vu hồi (đưa lực lượng vào bên sườn hoặc bên hông đối phương để phối hợp với lực lượng tiến công chính diện cùng tiêu diệt đối phương)
绕到敌人侧面或后面 (进攻敌人)
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂回
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 回拜
- Vái chào đáp lễ.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 我 家兄 今天 回来 了
- Anh trai tôi hôm nay đã về.
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 迂回
- quanh co; ngoằn ngoèo
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迂回
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂回 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
迂›
Khúc Khuỷu, Quanh Co
trằn trọc; trăn trở; triển chuyển; giở đi giở lạiqua tay nhiều người; gián tiếp; triển chuyển
Gián Tiếp
xung quanh; xoay quanh; chung quanh; vây quanh; bao quanh; hoànquây quanh
bay vòng; bay liệng; lượn vòng; bay lượn; vòng đi vòng lạicó thể bàn bạc; có thể thương lượng; xoay xở