Đọc nhanh: 展出 (triển xuất). Ý nghĩa là: triển lãm; hiển thị; trưng bày; bày ra. Ví dụ : - 她的一些绘画作品在国家美术馆里展出。 Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.. - 他把全部技术都施展出来了。 anh ấy thi thố hết toàn bộ kỹ thuật.. - 展览会上展出了不少高科技产品。 Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.
Ý nghĩa của 展出 khi là Động từ
✪ triển lãm; hiển thị; trưng bày; bày ra
展示出来
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 他 把 全部 技术 都 施展 出来 了
- anh ấy thi thố hết toàn bộ kỹ thuật.
- 展览会 上 展出 了 不少 高科技产品
- Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展出
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 他 展现出 别样 性感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.
- 博物馆 展出 了 稀有 的 琛
- Bảo tàng trưng bày các châu báu hiếm.
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
- 展览会 上 展出 了 不少 高科技产品
- Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
- 她 展现出 了 非凡 的 聪明
- Cô ấy thể hiện sự thông minh phi thường.
- 她 展现 了 出色 的 才干
- Cô ấy đã thể hiện tài năng xuất sắc.
- 他 的 才华 展现 出来 了
- Tài năng của anh ấy đã được thể hiện.
- 这片 草原 展现出 昊然 之景
- Đồng cỏ này hiện ra cảnh tượng mênh mông.
- 显示 出 长足 的 发展
- cho thấy bước tiến dài.
- 展出 的 中外 名画 蔚为大观
- những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
- 他 展现出 谦虚 的 态度
- Anh ấy thể hiện sự khiêm tốn.
- 她 展现出 了 努力 的 态度
- Anh ấy thể hiện một thái độ chăm chỉ.
- 新出土 的 文物 已经 先后 在 国内外 多次 展出
- những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.
- 我们 正 计划 拓展 我们 的 出口 市场
- Chúng tôi đang có kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu
- 她 在 工作 中 展现出 很泼 的
- Cô ấy rất hăng say trong công việc.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 展出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 展出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
展›