• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
  • Pinyin: Huì
  • Âm hán việt: Hội
  • Nét bút:フフ一ノ丶一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰纟会
  • Thương hiệt:VMOMI (女一人一戈)
  • Bảng mã:U+7ED8
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 绘

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hội). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ). Ý nghĩa là: vẽ. Chi tiết hơn...

Hội

Từ điển phổ thông

  • vẽ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vẽ, hội (hoạ)

- Tô vẽ