Đọc nhanh: 头上 (đầu thượng). Ý nghĩa là: bên trên, trên không. Ví dụ : - 铁锤打在石头上,迸出不少火星。 búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.. - 码头上停泊着许多轮船。 Có vô số tàu thuyền đang neo đậu tại bến.. - 这块木头上有好些虫蛀的窟窿眼儿。 tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
Ý nghĩa của 头上 khi là Danh từ
✪ bên trên
above
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 码头 上 停泊 着 许多 轮船
- Có vô số tàu thuyền đang neo đậu tại bến.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 头上 络 着 一个 发网
- trên đầu chụp một cái mạng tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ trên không
overhead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头上
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 她 的 头发 垂 到 肩上
- Tóc cô ấy xõa xuống vai.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 她 头上 戴着 美丽 的 胜
- Cô ấy đội một chiếc khăn xinh đẹp trên đầu.
- 把 插头 插上
- Cắm phích cắm vào.
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 她 的 胎记 在 额头 上
- Vết bớt của cô ấy ở trên trán.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 我 手头上 有个 凶杀案
- Tôi đang thực hiện một vụ án giết người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
头›