Đọc nhanh: 钻石头固定在手机上 (toản thạch đầu cố định tại thủ cơ thượng). Ý nghĩa là: Đầu diamond để gắn vào hand piece.
Ý nghĩa của 钻石头固定在手机上 khi là Danh từ
✪ Đầu diamond để gắn vào hand piece
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻石头固定在手机上
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 石头 像 雹子 一样 落 在 他们 身上
- Những viên đá rơi xuống họ giống như mưa đá.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 石头 散漫 地 散落 在 地上
- Đá phân bổ rải rác trên đất.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 这个 书架 被 固定 在 墙壁 上
- Giá sách này được cố định vào tường.
- 她 一 屁股 坐在 石头 上面
- Cô ấy ngồi lên đá.
- 这 款 手机 在 网上 畅销
- Chiếc điện thoại này bán chạy trên mạng.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 你 蹴 在 石头 上面
- Bạn giẫm lên mặt đá.
- 我 在 公共 上 丢 了 手机
- Tôi bị rơi mất điện thoại trên xe buýt.
- 我 在 等 新手机 上市
- Tôi đang chờ điện thoại mới ra mắt.
- 走 在 马路上 朋友 是不是 常常 提醒 你 , 挺胸 抬头 不要 看 手机
- Bạn bè đi trên đường có thường nhắc bạn rằng, ngẩng đầu ưỡn ngực không nhìn vào điện thoại
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钻石头固定在手机上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钻石头固定在手机上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
固›
在›
头›
定›
手›
机›
石›
钻›