大浪 dàlàng

Từ hán việt: 【đại lãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大浪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại lãng). Ý nghĩa là: sóng to; sóng cồn. Ví dụ : - 。 Tác phẩm điêu khắc trên cát mà chúng tôi vừa hoàn thành đã bị sóng lớn cuốn trôi một nửa.. - Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ. - 。 một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大浪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大浪 khi là Danh từ

sóng to; sóng cồn

一种大涌浪,尤指出现在外海的浪

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 刚刚 gānggang 做好 zuòhǎo de 沙雕 shādiāo bèi 大浪 dàlàng 冲走 chōngzǒu le 一半 yíbàn

    - Tác phẩm điêu khắc trên cát mà chúng tôi vừa hoàn thành đã bị sóng lớn cuốn trôi một nửa.

  • - 游泳 yóuyǒng de 本领 běnlǐng 非常 fēicháng gāo 大风大浪 dàfēngdàlàng 不怕 bùpà

    - Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ

  • - 一个 yígè 大浪 dàlàng 小船 xiǎochuán 打翻 dǎfān le

    - một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp

  • - fēng 大浪 dàlàng gāo 船身 chuánshēn 簸荡 bǒdàng 非常 fēicháng 厉害 lìhai

    - sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大浪

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 民族 mínzú 大家庭 dàjiātíng

    - đại gia đình các dân tộc.

  • - 阿里巴巴 ālǐbābā 遇到 yùdào le 一个 yígè 大盗 dàdào

    - Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 遽尔 jùěr tiān jiàng 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên trời đổ mưa lớn.

  • - 风浪 fēnglàng 很大 hěndà chuán 摇晃 yáohuàng 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.

  • - 风浪 fēnglàng chuán 颠簸 diānbǒ hěn 厉害 lìhai

    - sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.

  • - 风大 fēngdà 浪头 làngtou gāo

    - gió to, sóng lớn.

  • - 大浪 dàlàng 掀起 xiānqǐ le 小船 xiǎochuán

    - Sóng lớn lật đổ chiếc thuyền nhỏ.

  • - 那个 nàgè 浪荡 làngdàng de rén bèi 大家 dàjiā 避开 bìkāi

    - Người phóng đãng đó bị mọi người tránh xa.

  • - 游泳 yóuyǒng de 本领 běnlǐng 非常 fēicháng gāo 大风大浪 dàfēngdàlàng 不怕 bùpà

    - Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ

  • - 海风 hǎifēng 掀起 xiānqǐ le 巨大 jùdà de 波浪 bōlàng

    - Gió biển đã dâng những con sóng lớn lên.

  • - fēng 大浪 dàlàng gāo 船身 chuánshēn 簸荡 bǒdàng 非常 fēicháng 厉害 lìhai

    - sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng

  • - 我们 wǒmen 刚刚 gānggang 做好 zuòhǎo de 沙雕 shādiāo bèi 大浪 dàlàng 冲走 chōngzǒu le 一半 yíbàn

    - Tác phẩm điêu khắc trên cát mà chúng tôi vừa hoàn thành đã bị sóng lớn cuốn trôi một nửa.

  • - 一个 yígè 大浪 dàlàng 小船 xiǎochuán 打翻 dǎfān le

    - một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp

  • - 导航系统 dǎohángxìtǒng 记录 jìlù de 最大 zuìdà 海浪 hǎilàng yǒu duō gāo

    - Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.

  • - 浪拍 làngpāi 哗哗 huāhuā 声响 shēngxiǎng 巨大 jùdà

    - Sóng vỗ ào ào, âm thanh rất to.

  • - zài 人群 rénqún 大喊 dàhǎn

    - Cô ấy hét to trong đám đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大浪

Hình ảnh minh họa cho từ 大浪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大浪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丶一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIAV (水戈日女)
    • Bảng mã:U+6D6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao