Đọc nhanh: 船高浪大 (thuyền cao lãng đại). Ý nghĩa là: cả thuyền to sóng.
Ý nghĩa của 船高浪大 khi là Từ điển
✪ cả thuyền to sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船高浪大
- 大家 都 替 你 高兴
- Mọi người đều mừng cho bạn.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 傲岸 ( 自高自大 )
- cao ngạo; tự cao tự đại
- 高楼大厦
- nhà cao cửa rộng.
- 自高自大
- tự cao tự đại
- 高傲自大
- tự cao tự đại
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 老夫 年纪 高大
- lão phu tuổi cao
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 风大 , 浪头 高
- gió to, sóng lớn.
- 大浪 掀起 了 小船
- Sóng lớn lật đổ chiếc thuyền nhỏ.
- 他 游泳 的 本领 非常 高 , 大风大浪 也 不怕
- Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ
- 风 大浪 高 , 船身 簸荡 得 非常 厉害
- sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船高浪大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船高浪大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
浪›
船›
高›