Đọc nhanh: 轧辊 (yết cổn). Ý nghĩa là: trục cán; trục máy cán thép.
Ý nghĩa của 轧辊 khi là Danh từ
✪ trục cán; trục máy cán thép
轧机上的主要装置,是一对转动方向相反的辊子,两个辊子之间形成一定形状的缝或孔,钢坯由缝或孔中通过,就轧成钢材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧辊
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 轧 棉花
- cán bông
- 轧钢
- cán thép
- 机声 轧轧
- tiếng máy chạy xình xịch
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 人轧 人
- người người chen chúc nhau; người chen người.
- 轧 朋友
- kết bạn
- 轧账
- tính sổ
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 倾轧
- loại trừ nhau
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轧辊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轧辊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轧›
辊›