轧辊 zhágǔn

Từ hán việt: 【yết cổn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轧辊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yết cổn). Ý nghĩa là: trục cán; trục máy cán thép.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轧辊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轧辊 khi là Danh từ

trục cán; trục máy cán thép

轧机上的主要装置,是一对转动方向相反的辊子,两个辊子之间形成一定形状的缝或孔,钢坯由缝或孔中通过,就轧成钢材

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧辊

  • - 农民 nóngmín yòng 碌碡 liùzhóu 谷子 gǔzi

    - Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.

  • - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

  • - 棉花 miánhua

    - cán bông

  • - 轧钢 zhágāng

    - cán thép

  • - 机声 jīshēng 轧轧 yàyà

    - tiếng máy chạy xình xịch

  • - 金属板 jīnshǔbǎn 锻造 duànzào 轧制 zházhì huò 铸造 zhùzào 而成 érchéng de 金属板 jīnshǔbǎn

    - Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.

  • - 资产阶级 zīchǎnjiējí 政党 zhèngdǎng 内部 nèibù 各个 gègè 派系 pàixì 互相 hùxiāng 倾轧 qīngyà 勾心斗角 gōuxīndòujiǎo

    - trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.

  • - 人轧 rényà rén

    - người người chen chúc nhau; người chen người.

  • - 朋友 péngyou

    - kết bạn

  • - 轧账 gázhàng

    - tính sổ

  • - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 轧花机 yàhuājī 加工 jiāgōng 棉花 miánhua

    - Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.

  • - 倾轧 qīngyà

    - loại trừ nhau

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轧辊

Hình ảnh minh họa cho từ 轧辊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轧辊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Xa 車 (+1 nét)
    • Pinyin: Gá , Yà , Zhá
    • Âm hán việt: Ca , Loát , Yết
    • Nét bút:一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JQU (十手山)
    • Bảng mã:U+8F67
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQAPP (大手日心心)
    • Bảng mã:U+8F8A
    • Tần suất sử dụng:Thấp