Đọc nhanh: 呆板 (ngai bản). Ý nghĩa là: khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn, không linh hoạt, cổ bản. Ví dụ : - 这篇文章写得太呆板。 cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.. - 别看他样子呆板,心倒很灵活。 nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
Ý nghĩa của 呆板 khi là Tính từ
✪ khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn
死板; 不灵活;不自然
- 这 篇文章 写 得 太 呆板
- cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
✪ không linh hoạt
不灵活
✪ cổ bản
(思想、作风) 固执守旧; 呆板少变化
✪ không linh lợi; máy móc
死板; 不灵活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆板
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 请 擦 黑板 上 的 字
- Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 他 盯 着 黑板 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 他 是 个 呆板 的 人
- Anh ấy là một người chậm chạp..
- 这 篇文章 写 得 太 呆板
- cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.
- 老板 支使 员工 去 送货
- Bạn đừng tùy tiện sai khiến người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呆板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呆板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呆›
板›
Khô Hanh
ngu đần; đần độn; thộn; ù ìtối dạchậm chạpdại
cũ kỹ; cứng nhắc; gàn bướng; bảo thủ; cứng đờ (tư tưởng, tác phong); cổ bản
trì độn; đần độn; tối dạ; ngô nghêngây đần; ngây độnbơ ngơthộn
bản khắc (gỗ hoặc kim loại)cứng nhắc; rập khuôncổ bản
1. Cơ Giới, Máy Móc
ngu; ngu ngốc; ngớ ngẩn; ngu xuẩn; ngốc nghếch; mất trí; ngáo ngơbệnh Alzheimer; bệnh suy giảm trí nhớ
cứng nhắc; đờ đẫn; lờ đờ (văn chương, dáng vẻ)
cứng nhắc; không tự nhiên; không tức giậnmáy móc; cứng nhắc; không linh hoạt
hiền như khúc gỗ; hiền như bụt; hiền lành
dại ra; ngớ ra; thừ ra; thừ người ra; đờ đẫn; đực raứ đọng; đình trệ; tồn đọng; bán không chạy; trậm trầy trậm trật
ngay ngắn; vuông vức; chỉnh tềđoan trang; trang trọng; nghiêm túc; nghiêm chỉnh; ngay ngắn
chim bói cá; chim phỉ thuý; chim trả; thuý điểu; chim chả
Lanh Lợi
Sinh Động
Khéo Léo, Tinh Tế, Linh Hoạt
Nhạy Bén, Linh Hoạt
Hoạt Bát, Nhanh Nhẹn
Đương Nhiên, Hiển Nhiên
Thông Minh Lanh Lợi
Sinh Động, Truyền Thần, Có Thần
hoà hợp; dung hợp
buồn cười; cười; tức cười; ngược đời; nực cười
rực rỡ; sặc sỡ; lộng lẫyhồn nhiên; chân chấtngây thơ; ngây thơ chất phác