呆板 dāibǎn

Từ hán việt: 【ngai bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呆板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngai bản). Ý nghĩa là: khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn, không linh hoạt, cổ bản. Ví dụ : - 。 cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.. - 。 nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呆板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呆板 khi là Tính từ

khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắn

死板; 不灵活;不自然

Ví dụ:
  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng xiě tài 呆板 dāibǎn

    - cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.

  • - 别看 biékàn 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 心倒 xīndào hěn 灵活 línghuó

    - nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.

không linh hoạt

不灵活

cổ bản

(思想、作风) 固执守旧; 呆板少变化

không linh lợi; máy móc

死板; 不灵活

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆板

  • - de 演讲 yǎnjiǎng hěn 平板 píngbǎn

    - Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.

  • - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • - 木板 mùbǎn ér

    - tấm gỗ

  • - 妹妹 mèimei wàng zhe 小猫 xiǎomāo 发呆 fādāi

    - Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.

  • - shí 木地板 mùdìbǎn shì 纯天然 chúntiānrán lín 几十年 jǐshínián de 大树 dàshù 才能 cáinéng 生产 shēngchǎn 成实 chéngshí 木地板 mùdìbǎn

    - Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.

  • - 哈蒙德 hāméngdé 剧院 jùyuàn de 老板 lǎobǎn ma

    - Như trong nhà hát Hammond?

  • - suǒ 老板 lǎobǎn 辞退 cítuì

    - Anh ấy bị sếp sa thải.

  • - 因为 yīnwèi 做事 zuòshì 粗心 cūxīn 常常 chángcháng āi 老板 lǎobǎn

    - Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.

  • - 地板 dìbǎn 挺光 tǐngguāng

    - Sàn nhà đã được lau trơn bóng.

  • - qǐng 黑板 hēibǎn shàng de

    - Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.

  • - 地板 dìbǎn de 污渍 wūzì 难擦 náncā

    - Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.

  • - dīng zhe 黑板 hēibǎn 发呆 fādāi

    - Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.

  • - 别看 biékàn 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 心倒 xīndào hěn 灵活 línghuó

    - nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.

  • - yùn 衬衣 chènyī shí 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 动脑筋 dòngnǎojīn

    - Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.

  • - shì 呆板 dāibǎn de rén

    - Anh ấy là một người chậm chạp..

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng xiě tài 呆板 dāibǎn

    - cuốn tiểu thuyết này viết khô khan quá.

  • - 老板 lǎobǎn 支使 zhīshǐ 员工 yuángōng 送货 sònghuò

    - Bạn đừng tùy tiện sai khiến người khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呆板

Hình ảnh minh họa cho từ 呆板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呆板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa