Đọc nhanh: 机械 (cơ giới). Ý nghĩa là: máy móc; cơ giới; cơ khí, cứng nhắc; máy móc; không linh hoạt. Ví dụ : - 工厂里有很多机械。 Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.. - 他在学习机械工程。 Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.. - 这些机械需要保养。 Những máy móc này cần được bảo trì.
Ý nghĩa của 机械 khi là Danh từ
✪ máy móc; cơ giới; cơ khí
机器和其他利用力学原理组成的装置的统称。如机床和钟表的齿轮、千斤顶、滑轮、枪炮等。
- 工厂 里 有 很多 机械
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 这些 机械 需要 保养
- Những máy móc này cần được bảo trì.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 机械 khi là Tính từ
✪ cứng nhắc; máy móc; không linh hoạt
比喻拘泥死板的方式,没有变化;不是辩证的
- 你 的 工作 方法 太 机械
- Cách làm việc của bạn quá cứng nhắc.
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 他 机械 地 回答 我 的 问题
- Cô ấy máy móc trả lời câu hỏi của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 机械
✪ 机械 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 他 机械 地 执行 她 的 命令
- Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 机械 的 键 很 重要
- Chốt của máy móc rất quan trọng.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 机械 排灌
- tưới tiêu nước bằng máy.
- 机械
- máy móc.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 这些 机械 需要 保养
- Những máy móc này cần được bảo trì.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 工厂 里 有 很多 机械
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 工人 定期 膏 机械
- Công nhân định kỳ bôi dầu máy.
- 机械工程 很 复杂
- Kỹ thuật cơ khí rất phức tạp.
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 他 机械 地 执行 她 的 命令
- Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.
- 机械化 部队
- bộ đội cơ giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机械
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机械 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
械›