Đọc nhanh: 好笑 (hiếu tiếu). Ý nghĩa là: buồn cười; cười; tức cười; ngược đời; nực cười. Ví dụ : - 有什么好笑的? có gì đâu mà cười?. - 又好气,又好笑。 vừa bực mình, vừa buồn cười.. - 他讲的这个笑话一点也不好笑 Câu chuyện cười mà anh ta kể không buồn cười chút nào.
Ý nghĩa của 好笑 khi là Tính từ
✪ buồn cười; cười; tức cười; ngược đời; nực cười
引人发笑;可笑
- 有 什么 好笑 的
- có gì đâu mà cười?
- 又 好气 , 又 好笑
- vừa bực mình, vừa buồn cười.
- 他 讲 的 这个 笑话 一点 也 不好 笑
- Câu chuyện cười mà anh ta kể không buồn cười chút nào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好笑
- 她 的 笑容 好 甜 呀
- Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.
- 她 的 笑容 很 艾好
- Nụ cười của cô ấy rất đẹp.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 他 笑 起来 好 可爱
- Anh ấy cười lên rất đáng yêu.
- 写得 不好 , 见笑 , 见笑
- viết không đẹp, bị chê cười.
- 这个 笑话 真的 太 好笑 了
- Câu chuyện cười này thật sự quá buồn cười.
- 他 被 大伙儿 笑 得 不好意思 了
- Anh ấy bị mọi người cười đến mức xấu hổ
- 微笑 是 对 顾客 友好 的 表示
- Nụ cười là biểu hiện của sự thân thiện đối với khách hàng.
- 她 自觉 好笑 , 忍不住 笑 了 出来
- Cô ấy cảm thấy buồn cười và không thể nhịn cười.
- 他 讲 的 这个 笑话 一点 也 不好 笑
- Câu chuyện cười mà anh ta kể không buồn cười chút nào.
- 她 笑 起来 很 好看
- Cô ấy cười lên trông rất đẹp.
- 这部 影片 真 好笑
- Bộ phim này thật hài hước.
- 呵呵 , 你 讲 得 很 好笑
- Ha ha, bạn kể thật buồn cười.
- 他 今天 考试 考得 很 好 , 笑 得 像 朵花 一样
- Hôm nay anh ấy làm bài kiểm tra rất tốt, cười tươi như hoa.
- 笑容可掬 ( 笑容 露出 来 , 好像 可以 用手 捧住 , 形容 笑 得 明显 )
- cười tươi như hoa nở.
- 她 的 笑容 纯粹 而 美好
- Nụ cười của cô ấy thật thuần khiết và xinh đẹp.
- 孩子 笑 得 好欢
- Trẻ con cười đùa rất vui.
- 又 好气 , 又 好笑
- vừa bực mình, vừa buồn cười.
- 她 的 笑容 带来 好感
- Nụ cười của cô ấy mang lại thiện cảm.
- 他 看 我 生气 了 , 赶紧 讨好 地 笑了笑
- thấy tôi tức giận, anh vội cười nịnh nọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好笑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
笑›