伶俐 línglì

Từ hán việt: 【linh lị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伶俐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (linh lị). Ý nghĩa là: thông minh; linh hoạt; lanh lợi. Ví dụ : - 齿。 nhanh mồm nhanh miệng.. - 。 đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伶俐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 伶俐 khi là Tính từ

thông minh; linh hoạt; lanh lợi

聪明; 灵活

Ví dụ:
  • - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì

    - nhanh mồm nhanh miệng.

  • - zhè 孩子 háizi zhēn 伶俐 línglì

    - đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.

So sánh, Phân biệt 伶俐 với từ khác

伶俐 vs 聪明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶俐

  • - líng pīng 独居 dújū

    - sống cô độc

  • - 瘦骨伶仃 shòugǔlíngdīng

    - gầy gò ốm yếu.

  • - 老伶工 lǎolínggōng ( 年老 niánlǎo yǒu 经验 jīngyàn de 演员 yǎnyuán )

    - đào kép già.

  • - 名伶 mínglíng

    - đào kép nổi tiếng.

  • - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh

  • - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - mồ côi không nơi nương tựa.

  • - 伶人 língrén

    - đào kép.

  • - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì

    - nhanh mồm nhanh miệng.

  • - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì ( 说话 shuōhuà 流畅 liúchàng )

    - ăn nói lưu loát.

  • - 乖觉 guāijué 伶俐 línglì

    - thông minh lanh lợi

  • - zhè 就是 jiùshì 去年 qùnián 入宫 rùgōng de 那个 nàgè 聪慧 cōnghuì 伶俐 línglì de 秀女 xiùnǚ

    - Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.

  • - de 动作 dòngzuò hěn 俐落 lìluò

    - Cô ấy hành động rất lanh lẹ.

  • - zhè 孩子 háizi zhēn 伶俐 línglì

    - đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.

  • - 做事 zuòshì hěn 俐落 lìluò

    - Anh ấy làm việc rất nhanh nhẹn.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伶俐

Hình ảnh minh họa cho từ 伶俐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伶俐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOII (人人戈戈)
    • Bảng mã:U+4F36
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị , Lợi
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHDN (人竹木弓)
    • Bảng mã:U+4FD0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa