Đọc nhanh: 生动 (sinh động). Ý nghĩa là: sinh động; sống động. Ví dụ : - 他的故事非常生动。 Câu chuyện của anh ấy rất sống động.. - 这些插图生动形象。 Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.. - 这个动画片很生动。 Bộ phim hoạt hình này rất sinh động.
Ý nghĩa của 生动 khi là Tính từ
✪ sinh động; sống động
形容语言、表现形式等有活动力、能感动人
- 他 的 故事 非常 生动
- Câu chuyện của anh ấy rất sống động.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 这个 动画片 很 生动
- Bộ phim hoạt hình này rất sinh động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生动
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 这些 插图 生动 形象
- Những minh họa này rất sinh động và rõ ràng.
- 休闲活动 丰富 了 生活
- Các hoạt động giải trí làm phong phú cuộc sống.
- 他 动不动 就 生气
- Anh ấy động tí là tức giận.
- 这个 比喻 很 生动
- Phép ẩn dụ này rất sinh động.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 情节 生动
- tình tiết sinh động.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 师生 俱 参加 活动
- Thầy và trò cùng tham gia hoạt động.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 动 烟火 ( 指 生火 做饭 )
- nhóm lửa thổi cơm
- 学生 要 承担 班级 活动
- Học sinh phải đảm nhận hoạt động của lớp.
- 让 学生 参加 一些 力所能及 的 劳动
- Hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng
- 生产率 的 提高 意味着 劳动力 的 节省
- Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 教育 与 生产 劳动 相结合
- giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
生›
thoăn thoắt; nhanh nhẹn; chạy lon ton; lon ton
Hoạt Bát
linh hoạt; nhanh nhẹn; tiện lợi (tay chân, ngũ quan)tiện lợi; tiện dùng (công cụ)
sâu sắc; sâu xa; đầy ý nghĩa; có ý nghĩa (từ ngữ, thơ văn)
Nhạy Bén, Linh Hoạt
Hoạt Bát, Nhanh Nhẹn
lung lay; rơ (gân cốt hoặc linh kiện)linh hoạt; linh lợi; ỡm ờ
(Thành Phần Thực Phẩm) Sống Hoặc Tươi
Nhạy, Nhạy Bén, Thính
Hồn Nhiên
nhanh trílinh động
Tình Tiết
Hình Tượng
bản khắc (gỗ hoặc kim loại)cứng nhắc; rập khuôncổ bản
khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắnkhông linh hoạtcổ bảnkhông linh lợi; máy móc
cứng nhắc; không tự nhiên; không tức giậnmáy móc; cứng nhắc; không linh hoạt
Khô Hanh
cứng nhắc; khô khan; nhạt nhẽotấm phẳng; tấm bảng phẳngmáy mài phẳng