Đọc nhanh: 板正 (bản chính). Ý nghĩa là: ngay ngắn; vuông vức; chỉnh tề, đoan trang; trang trọng; nghiêm túc; nghiêm chỉnh; ngay ngắn. Ví dụ : - 本子装订得板板正正的。 tập vở đóng rất ngay ngắn. - 他拿出一件叠得很板正的衣服。 anh ấy lấy ra chiếc áo xếp rất ngay ngắn. - 板板正正 đứng đắn đàng hoàng; nghiêm chỉnh
Ý nghĩa của 板正 khi là Tính từ
✪ ngay ngắn; vuông vức; chỉnh tề
(形式)端正;整齐;平整;排列有序
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
✪ đoan trang; trang trọng; nghiêm túc; nghiêm chỉnh; ngay ngắn
(态度、神情等)庄重认真
- 他 拿出 一件 叠 得 很 板正 的 衣服
- anh ấy lấy ra chiếc áo xếp rất ngay ngắn
- 板 板正 正
- đứng đắn đàng hoàng; nghiêm chỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板正
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 板 板正 正
- đứng đắn đàng hoàng; nghiêm chỉnh
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 他 正在 给 地板 打蜡
- Anh ta đang bôi sáp lên sàn nhà.
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 他 正在 刨 一块 木板
- Anh ấy đang bào một tấm gỗ.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 木板 正面 有些 污渍
- Mặt ngoài của tấm gỗ có vài vết bẩn.
- 他 正在 接 老板 的 电话
- Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.
- 他 拿出 一件 叠 得 很 板正 的 衣服
- anh ấy lấy ra chiếc áo xếp rất ngay ngắn
- 妈妈 正在 水果摊 前 和 老板 讨价还价
- Mẹ đang mặc cả với ông chủ trước quầy hoa quả.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 板正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 板正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
正›