Đọc nhanh: 灵活 (linh hoạt). Ý nghĩa là: linh hoạt; khéo léo; nhạy bén, năng động; nhanh nhẹn. Ví dụ : - 他处理事灵活,善随机应变。 Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.. - 她灵活处理问题,效果很好。 Cô ấy xử lý vấn đề khéo léo, hiệu quả rất tốt.. - 做生意需灵活,适应市场变。 Làm kinh doanh cần linh hoạt, thích nghi với biến động thị trường.
Ý nghĩa của 灵活 khi là Tính từ
✪ linh hoạt; khéo léo; nhạy bén
形容在处理事情的时候能很快地根据情况做出合适的改变
- 他 处理 事 灵活 , 善 随机应变
- Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.
- 她 灵活处理 问题 , 效果 很 好
- Cô ấy xử lý vấn đề khéo léo, hiệu quả rất tốt.
- 做生意 需 灵活 , 适应 市场 变
- Làm kinh doanh cần linh hoạt, thích nghi với biến động thị trường.
- 运动员 反应 灵活 , 轻松 接球
- Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ năng động; nhanh nhẹn
形容动作、脑子等反应快
- 小猫 身手 灵活 , 迅速 抓住 老鼠
- Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.
- 猴子 动作 灵活 , 在 树枝 间 跳跃
- Con khỉ động tác nhanh nhẹn nhảy qua các cành cây.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 灵活
✪ Chủ ngữ + (很/不) + 灵活
chủ ngữ (rất/không) linh hoạt
- 小 明 头脑 很 灵活
- Tiểu Minh đầu óc rất linh hoạt.
- 姐姐 动作 很 灵活
- Chị gái hành động rất linh hoạt.
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 灵活 + (的) + Danh từ
mô tả thuộc tính, đặc điểm linh hoạt của danh từ theo sau
- 他 有 灵活 的 头脑
- Anh ấy có đầu óc linh hoạt.
- 工作 要 有 灵活性
- Công việc cần có sự linh hoạt.
✪ 灵活 + (地) + Động từ
Động từ linh hoạt
- 猴子 灵活 地 转动 身子
- Con khỉ linh hoạt xoay người.
- 他 灵活 地 处理 问题
- Anh ấy xử lý vấn đề một cách linh hoạt.
✪ Động từ + 得 + 很/不 + 灵活
bổ ngữ khả năng, V linh hoạt
- 他 打球 打得 很 灵活
- Anh ấy chơi bóng rất linh hoạt.
- 工作 安排 得 不 灵活
- Sắp xếp công việc không linh hoạt.
So sánh, Phân biệt 灵活 với từ khác
✪ 灵活 vs 灵敏
Giống:
- Cả "灵活" và "灵敏" đều là tính từ.
Khác:
- Đối tượng của "灵活" là hành động của con người.
Đối tượng "灵敏" có thể là hành động của con người và cả máy móc và công cụ.
- "灵活" có thể được sử dụng như một vị ngữ, định ngữ hoặc trạng từ, trong khi "灵敏" chỉ có thể được sử dụng như một định ngữ hoặc vị ngữ, không làm trạng từ.
✪ 灵活 vs 灵巧
Phạm vi tu sức "灵活" rất rộng, bao gồm cả thân thể, trí óc, thủ pháp, chiến thuật, phương pháp, chỉ huy, v.v.
Phạm vi tu sức của "灵巧" tương đối hẹp và thường đề cập đến tay, miệng, thủ công mỹ nghệ, công nghệ, v.v.
Cả hai từ không thể thay thế nhau.
"灵活" có thể được sử dụng trong câu mệnh lệnh, nhưng "灵巧" thì không.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵活
- 他 打球 打得 很 灵活
- Anh ấy chơi bóng rất linh hoạt.
- 工作 安排 得 不 灵活
- Sắp xếp công việc không linh hoạt.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 小 明 头脑 很 灵活
- Tiểu Minh đầu óc rất linh hoạt.
- 他 有 灵活 的 头脑
- Anh ấy có đầu óc linh hoạt.
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 灵活性
- tính năng động.
- 鸟爪 十分 灵活
- Chân chim rất linh hoạt.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 她 处事 方式 非常灵活
- Cách cô ấy xử lý mọi việc rất linh hoạt.
- 螃蟹 的 臂 灵活 有力
- Càng trước của cua linh hoạt và có lực.
- 他 的 脑袋 很 灵活
- Đầu óc anh ấy rất nhanh nhạy.
- 章鱼 的 腕 很 灵活
- Bạch tuộc có xúc tu rất linh hoạt.
- 小 明 脑筋 灵活 , 反应 快
- Tiểu Minh có đầu óc linh hoạt , phản ứng nhanh.
- 运动员 反应 灵活 , 轻松 接球
- Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.
- 做生意 需 灵活 , 适应 市场 变
- Làm kinh doanh cần linh hoạt, thích nghi với biến động thị trường.
- 他 处理 事 灵活 , 善 随机应变
- Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.
- 姐姐 动作 很 灵活
- Chị gái hành động rất linh hoạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灵活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灵活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm活›
灵›