水泥板 shuǐní bǎn

Từ hán việt: 【thuỷ nê bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "水泥板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỷ nê bản). Ý nghĩa là: Tấm xi măng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 水泥板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 水泥板 khi là Danh từ

Tấm xi măng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泥板

  • - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • - 雨水 yǔshuǐ 渗透 shèntòu le 泥土 nítǔ

    - Nước mưa ngấm vào đất bùn.

  • - 钢骨 gānggǔ 水泥 shuǐní

    - Xi măng cốt thép

  • - 塔吊 tǎdiào zài diào 水泥 shuǐní

    - Cần trục đang kéo xi măng.

  • - 涤荡 dídàng 污泥浊水 wūnízhuóshuǐ

    - gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.

  • - 水泥 shuǐní 每包 měibāo 五十 wǔshí 公斤 gōngjīn 折合 zhéhé 市斤 shìjīn 刚好 gānghǎo 一百斤 yìbǎijīn

    - Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.

  • - 木板 mùbǎn zài 水上 shuǐshàng tǔn

    - tấm ván bập bềnh trên mặt nước.

  • - 砂浆 shājiāng 托板 tuōbǎn 一种 yīzhǒng 用来 yònglái 托起 tuōqǐ 盛放 shèngfàng shí 造物 zàowù jiāng de yǒu bǐng 四方 sìfāng bǎn

    - Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.

  • - 地板 dìbǎn shàng yǒu yìn

    - Trên sàn có một vết bùn.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 水果摊 shuǐguǒtān qián 老板 lǎobǎn 讨价还价 tǎojiàhuánjià

    - Mẹ đang mặc cả với ông chủ trước quầy hoa quả.

  • - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 搅拌 jiǎobàn 水泥 shuǐní

    - Công nhân đang trộn xi măng.

  • - 河水 héshuǐ 裹挟 guǒxié zhe 泥沙 níshā 滚滚 gǔngǔn 东流 dōngliú

    - nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.

  • - 水泥 shuǐní 已经 yǐjīng 凝固 nínggù le

    - Xi măng đã cứng lại rồi.

  • - ér 跳进 tiàojìn 水泥 shuǐní de rén

    - Để nhảy vào bồn xi măng cho một cô gái.

  • - mǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Anh ấy mua một bao xi măng.

  • - 泥水 níshuǐ jiàn dào 身上 shēnshàng

    - Nước bùn bắn vào người.

  • - 花盆 huāpén 砸破 zápò le 水泥地 shuǐnídì

    - Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.

  • - 师傅 shīfu zài 水泥 shuǐní

    - Thợ xây đang trát xi măng.

  • - 需要 xūyào 水泥 shuǐní zuò 混凝土 hùnníngtǔ

    - Cần trộn xi măng để làm bê tông.

  • - 轻轻地 qīngqīngde dēng cǎi 跳板 tiàobǎn 优美 yōuměi de 姿势 zīshì 跃入 yuèrù 水中 shuǐzhōng

    - Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 水泥板

Hình ảnh minh họa cho từ 水泥板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水泥板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao