Đọc nhanh: 翼子板 (dực tử bản). Ý nghĩa là: (PRC) chắn bùn (ô tô).
Ý nghĩa của 翼子板 khi là Danh từ
✪ (PRC) chắn bùn (ô tô)
(PRC) fender (automotive)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼子板
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 板子 坡 着 放
- tấm bảng đặt nghiêng.
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 老板 很 霸道 的 样子
- Ông chủ có vẻ rất ngang ngược.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 铺子 都 上 了 板儿 了
- Hàng quán đều đóng cửa cả rồi
- 老板 刚才 刮 了 他 一顿 胡子
- Ông chủ vừa trách mắng anh ấy một trận.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 这块 板子 局部 塌下
- Tấm ván này có một phần lõm xuống.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 搪上 一块 板子 就 塌 不 下来 了
- chống một tấm ván là không đổ được.
- 地板 上 踩 了 好多 脚印 子
- trên nền đất in rất nhiều dấu chân.
- 木板 子 晒 得 都 翘棱 了
- miếng ván phơi khô vênh lên rồi.
- 老板 用 码子 清点 库存
- Ông chủ dùng máy đếm để kiểm kê hàng tồn kho.
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翼子板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翼子板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
板›
翼›