Đọc nhanh: 痴呆 (si ngai). Ý nghĩa là: ngu; ngu ngốc; ngớ ngẩn; ngu xuẩn; ngốc nghếch; mất trí; ngáo ngơ, bệnh Alzheimer; bệnh suy giảm trí nhớ. Ví dụ : - 你的想法真是痴呆。 Ý tưởng của bạn thật là ngớ ngẩn.. - 他看起来有点痴呆。 Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.. - 这个问题让他显得很痴呆。 Câu hỏi này làm anh ấy xịt keo.
Ý nghĩa của 痴呆 khi là Tính từ
✪ ngu; ngu ngốc; ngớ ngẩn; ngu xuẩn; ngốc nghếch; mất trí; ngáo ngơ
傻; 愚笨
- 你 的 想法 真是 痴呆
- Ý tưởng của bạn thật là ngớ ngẩn.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 这个 问题 让 他 显得 很 痴呆
- Câu hỏi này làm anh ấy xịt keo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 痴呆 khi là Danh từ
✪ bệnh Alzheimer; bệnh suy giảm trí nhớ
痴呆症
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 母亲 的 痴呆 日益严重
- Bệnh Alzheimer của mẹ ngày càng nặng.
- 痴呆症 影响 了 她 的 生活
- Bệnh Alzheimer đã ảnh hưởng đến cuộc sống của cô ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴呆
- 她 发呆 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ thẫn thờ của cô ấy trông rất đáng yêu.
- 少 点 痴心 想 妄 吧
- Bớt mơ mộng hão huyền đi
- 他 对 她 花痴 得 不可自拔
- Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.
- 避免 资金 呆滞
- không để tồn đọng vốn
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 我 不想 和 白痴 争论
- Tôi không muốn tranh luận với kẻ ngốc.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 这 白痴 总是 做错 事情
- Kẻ ngốc này lúc nào cũng làm sai việc.
- 这种 白痴 的 症状 很 明显
- Triệu chứng của bệnh ngốc này rất rõ ràng.
- 你 认为 我 是 个 不 成熟 的 白痴
- Bạn nghĩ tôi là một tên ngốc chưa trưởng thành
- 他 很 痴
- Anh ấy rất ngốc.
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 你 的 想法 真是 痴呆
- Ý tưởng của bạn thật là ngớ ngẩn.
- 她 是 在 痴呆症 初期
- Rằng cô ấy mắc chứng mất trí nhớ sớm.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 母亲 的 痴呆 日益严重
- Bệnh Alzheimer của mẹ ngày càng nặng.
- 痴呆症 影响 了 她 的 生活
- Bệnh Alzheimer đã ảnh hưởng đến cuộc sống của cô ấy.
- 这个 问题 让 他 显得 很 痴呆
- Câu hỏi này làm anh ấy xịt keo.
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痴呆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痴呆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呆›
痴›
Ngu Xuẩn
người ngốc; kẻ ngốc; người ngớ ngẩn; người ngu đầnbệnh ngốc (chứng chậm phát triển trí tuệ hoặc rối loạn trí tuệ)
ngu đần; đần độn; thộn; ù ìtối dạchậm chạpdại
Vụng Về
cũ kỹ; cứng nhắc; gàn bướng; bảo thủ; cứng đờ (tư tưởng, tác phong); cổ bản
Ngu Muội
khô khan; cứng nhắc; cứng đờ; không sinh động; không tự nhiên; khắt khe; cứng rắnkhông linh hoạtcổ bảnkhông linh lợi; máy móc