Đọc nhanh: 卷卷 (quyển quyển). Ý nghĩa là: Gắng gỏi; cố sức; khó nhọc. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Kim quyền quyền nhiên thủ nhất tiết; thôi nhất hành; tuy dĩ hủy toái diệt trầm; do thả phất dịch giả; thử sát ư tiểu hảo nhi tắc ư đại đạo dã 今捲捲然守一節; 推一行; 雖以毀碎滅沉; 猶且弗易者; 此察於小好而塞於大道也 (Nhân gian huấn 人間訓) Nay có người nhọc sức giữ lấy một tiết tháo; làm theo một lối; dù có vỡ lở chìm mất; mà vẫn không biết thay đổi biến thông; cứ khư khư xem xét ở chỗ hay nhỏ mà bị lú lấp hết đạo lớn..
Ý nghĩa của 卷卷 khi là Động từ
✪ Gắng gỏi; cố sức; khó nhọc. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Kim quyền quyền nhiên thủ nhất tiết; thôi nhất hành; tuy dĩ hủy toái diệt trầm; do thả phất dịch giả; thử sát ư tiểu hảo nhi tắc ư đại đạo dã 今捲捲然守一節; 推一行; 雖以毀碎滅沉; 猶且弗易者; 此察於小好而塞於大道也 (Nhân gian huấn 人間訓) Nay có người nhọc sức giữ lấy một tiết tháo; làm theo một lối; dù có vỡ lở chìm mất; mà vẫn không biết thay đổi biến thông; cứ khư khư xem xét ở chỗ hay nhỏ mà bị lú lấp hết đạo lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷卷
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 压卷之作
- sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 卷 帙
- Sách vở.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 发 卷子
- phát bài thi.
- 改 卷子
- sửa bài thi.
- 展 画卷
- Mở bức tranh cuộn.
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 你 是 想 让 非典 卷土重来 吗
- Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›