蛋卷冰淇淋 dàn juǎn bīngqílín

Từ hán việt: 【đản quyển băng kì lâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蛋卷冰淇淋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đản quyển băng kì lâm). Ý nghĩa là: kem ốc quế (Thực phẩm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蛋卷冰淇淋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蛋卷冰淇淋 khi là Danh từ

kem ốc quế (Thực phẩm)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋卷冰淇淋

  • - zuì 喜欢 xǐhuan chī 西瓜 xīguā 冰淇淋 bīngqílín .

    - Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.

  • - 这个 zhègè 蛋卷 dànjuǎn 面得 miàndé hěn hǎo

    - Cuộn trứng này mềm rất ngon.

  • - 我要 wǒyào 煎蛋卷 jiāndànjuǎn gěi 吐出来 tǔchūlái le

    - Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.

  • - 听说 tīngshuō 有现 yǒuxiàn zuò 煎蛋卷 jiāndànjuǎn ó

    - Tôi nghe nói có một nhà ga trứng tráng.

  • - 数据 shùjù 杂乱无章 záluànwúzhāng jiù gēn 周日 zhōurì 早上 zǎoshàng 丹佛 dānfó de 煎蛋卷 jiāndànjuǎn 一样 yīyàng

    - Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.

  • - mǎi le 一包 yībāo 蛋卷 dànjuǎn ér

    - Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.

  • - yòng 勺子 sháozi yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Dùng thìa múc kem.

  • - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • - rǎng zhe yào chī 冰淇淋 bīngqílín

    - Cô ấy nhõng nhẽo đòi ăn kem.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 正餐 zhèngcān hòu chī 冰淇淋 bīngqílín dāng 甜点 tiándiǎn

    - Tôi thích ăn kem làm món tráng miệng sau bữa ăn chính.

  • - 用途 yòngtú 适用 shìyòng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá 系列 xìliè 慕思 mùsī 果冻 guǒdòng 冰淇淋 bīngqílín 及其 jíqí 各式 gèshì 冷饮 lěngyǐn

    - Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.

  • - cóng 容器 róngqì zhōng yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Cô ấy múc kem từ trong hộp.

  • - yǒu 五块 wǔkuài qián mǎi 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi có năm đồng mua kem.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 奶油 nǎiyóu 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi thích ăn kem bơ.

  • - 夏天 xiàtiān 喜欢 xǐhuan chī 冰淇淋 bīngqílín

    - Mùa hè tôi thích ăn kem.

  • - 今天 jīntiān chī le 双份 shuāngfèn 冰淇淋 bīngqílín

    - Hôm nay tôi đã ăn hai phần kem.

  • - 炼乳 liànrǔ dào zài 冰淇淋 bīngqílín shàng

    - Cô ấy đổ sữa đặc lên kem.

  • - 早上好 zǎoshànghǎo 中国 zhōngguó 现在 xiànzài yǒu 冰淇淋 bīngqílín

    - Chào buổi sáng Trung Quốc, hiện tại tôi có kem.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ yòng 椰汁 yēzhī zuò 冰淇淋 bīngqílín

    - Chúng ta có thể dùng nước dừa để làm kem.

  • - zài 馅饼 xiànbǐng 中加 zhōngjiā le 一块 yīkuài 香草 xiāngcǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蛋卷冰淇淋

Hình ảnh minh họa cho từ 蛋卷冰淇淋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛋卷冰淇淋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMC (水廿一金)
    • Bảng mã:U+6DC7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDD (水木木)
    • Bảng mã:U+6DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao