炸面卷 zhá miàn juǎn

Từ hán việt: 【tạc diện quyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炸面卷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạc diện quyển). Ý nghĩa là: Banh cam vòng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炸面卷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炸面卷 khi là Danh từ

Banh cam vòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸面卷

  • - 桌面 zhuōmiàn píng 不平 bùpíng jiù 看活 kànhuó de 粗细 cūxì

    - mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - zài 面试 miànshì shí 磕磕巴巴 kēkēbābā

    - Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.

  • - 库尔斯克 kùěrsīkè 爆炸 bàozhà shì 下令 xiàlìng de

    - Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - zài 一辆 yīliàng 开往 kāiwǎng 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu de 卡车 kǎchē 后面 hòumiàn

    - Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.

  • - 微缩 wēisuō 胶卷 jiāojuǎn yǒu

    - Vi phim có các bản ghi

  • - 需要 xūyào 一卷 yījuàn 胶带 jiāodài

    - Tôi cần một cuộn băng dính.

  • - kuài chōng 这卷 zhèjuǎn 胶卷 jiāojuǎn

    - Hãy mau đi rửa cuộn phim này.

  • - 这卷 zhèjuǎn 胶带 jiāodài yòng wán le

    - Cuộn băng dính này hết rồi.

  • - 地面 dìmiàn 有胶 yǒujiāo de 感觉 gǎnjué

    - Mặt đất có cảm giác dính.

  • - zài 哪儿 nǎér 可以 kěyǐ chōng 胶卷 jiāojuǎn

    - Có thể rửa phim ở đâu?

  • - 看见 kànjiàn 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 我们 wǒmen de 合伙人 héhuǒrén 见面 jiànmiàn

    - Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.

  • - 肯德基 kěndéjī 炸鸡 zhájī hěn 好吃 hǎochī

    - Gà rán KFC rất ngon.

  • - 烫面 tàngmiàn 卷儿 juǎnér

    - bánh cuốn bột mì nóng

  • - 这个 zhègè 蛋卷 dànjuǎn 面得 miàndé hěn hǎo

    - Cuộn trứng này mềm rất ngon.

  • - 风卷 fēngjuǎn zhe 雨点 yǔdiǎn 劈面 pīmiàn lái

    - gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.

  • - 里面 lǐmiàn de 丁烷 dīngwán 热度 rèdù 升高 shēnggāo 炸成 zhàchéng le 碎片 suìpiàn

    - Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.

  • - 我们 wǒmen 面临 miànlín 紧迫 jǐnpò de 挑战 tiǎozhàn

    - Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炸面卷

Hình ảnh minh họa cho từ 炸面卷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炸面卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá , Zhà
    • Âm hán việt: Trác , Tạc
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHS (火竹尸)
    • Bảng mã:U+70B8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao