Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
卩
jié
Tiết
Bộ
Đốt tre
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 卩 (Tiết)
㔾
Jié
卩
Bù|Jié
Tiết
卬
áng|Yǎng
Ngang
卮
Zhī
Chi
卯
Mǎo
Mão, Mẹo
印
Yìn
ấn
危
Guì|Wēi|Wéi
Nguy, Quỵ
即
Jí
Tức
却
Què
Khước, Ngang, Tức
卵
Luǎn
Côn, Noãn
卷
Juǎn|Juàn|Quán
Quyến, Quyền, Quyển
卸
Xiè
Tá
卹
Xù
Tuất
卺
Jǐn
Cẩn
卻
Què
Khước
卿
Qīng
Khanh