Đọc nhanh: 单调 (đơn điệu). Ý nghĩa là: đơn điệu; đơn giản. Ví dụ : - 这首音乐听起来很单调。 Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.. - 这篇文章的内容有些单调。 Nội dung của bài viết này có chút đơn điệu.. - 他们的日常生活很单调。 Cuộc sống hàng ngày của họ rất đơn giản.
Ý nghĩa của 单调 khi là Tính từ
✪ đơn điệu; đơn giản
简单重复而缺少变化
- 这首 音乐 听 起来 很 单调
- Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.
- 这 篇文章 的 内容 有些 单调
- Nội dung của bài viết này có chút đơn điệu.
- 他们 的 日常生活 很 单调
- Cuộc sống hàng ngày của họ rất đơn giản.
- 她 的 服装 风格 很 单调
- Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 单调
✪ 太/十分/很 + 单调
rất/khá đơn điệu
- 我 的 生活 十分 单调
- Cuộc sống của tôi rất đơn điệu.
- 这个 电影 情节 很 单调
- Tình tiết phim này rất đơn điệu.
- 这个 设计 太 单调 了
- Thiết kế này quá đơn điệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单调
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 这道题 很 单调
- Bài toán này rất đơn điệu.
- 这种 单调 的 生活 实在 乏味 得 很
- cuộc sống đơn điệu này thật vô vị quá.
- 这 篇文章 的 内容 有些 单调
- Nội dung của bài viết này có chút đơn điệu.
- 这个 设计 太 单调 了
- Thiết kế này quá đơn điệu.
- 调查 的 方法 很 简单
- Phương pháp khảo sát rất đơn giản.
- 我 的 生活 十分 单调
- Cuộc sống của tôi rất đơn điệu.
- 这个 电影 情节 很 单调
- Tình tiết phim này rất đơn điệu.
- 她 的 服装 风格 很 单调
- Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.
- 他们 的 日常生活 很 单调
- Cuộc sống hàng ngày của họ rất đơn giản.
- 这首 音乐 听 起来 很 单调
- Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
调›