Đọc nhanh: 发货单 (phát hoá đơn). Ý nghĩa là: đơn kê hàng.
Ý nghĩa của 发货单 khi là Danh từ
✪ đơn kê hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发货单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 请 从 仓库 发货
- Vui lòng gửi hàng từ kho.
- 公司 今天 发货 了
- Hôm nay công ty đã gửi hàng.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 跨 批发 货
- phát hàng nhảy lô
- 发货 时间 是 下午 两点
- Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.
- 镖局 接单 护送 货物
- Tiêu cục nhận đơn hàng hộ tống hàng hóa.
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 还有 单侧 肺 发育不全 的 患者
- Một quá trình lão hóa phổi một bên.
- 订货 已经 发运 , 不日 即可 收到
- hàng đặt đã chuyển đi rồi, mấy hôm nữa sẽ nhận được.
- 请 在 一周 内 发货
- Vui lòng gửi hàng trong vòng một tuần.
- 我们 将 在 总部 发货
- Chúng tôi sẽ gửi hàng từ trụ sở chính.
- 你 有 一个 待发 的 订单
- Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.
- 对 账单 与 发票 对比
- Đối chiếu hóa đơn với phiếu thanh toán.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发货单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发货单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
发›
货›