Đọc nhanh: 复杂 (phục tạp). Ý nghĩa là: phức tạp. Ví dụ : - 他们的关系十分复杂。 Quan hệ của họ rất phức tạp.. - 问题的答案非常复杂。 Đáp án của vấn đề rất phức tạp.. - 复杂的设计耗时很久。 Thiết kế phức tạp tốn rất nhiều thời gian.
Ý nghĩa của 复杂 khi là Tính từ
✪ phức tạp
事物种类多;头绪繁杂(跟“单纯”“简单”相对)
- 他们 的 关系 十分复杂
- Quan hệ của họ rất phức tạp.
- 问题 的 答案 非常复杂
- Đáp án của vấn đề rất phức tạp.
- 复杂 的 设计 耗时 很 久
- Thiết kế phức tạp tốn rất nhiều thời gian.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 复杂
✪ 复杂 + 的 + Danh từ
- 这个 城市 的 交通 很 复杂
- Giao thông của thành phố này rất phức tạp.
- 这些 程序 的 代码 很 复杂
- Mã nguồn của các chương trình này rất phức tạp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复杂
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 凡世 很 复杂
- Thế gian rất phức tạp.
- 这堂 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 这个 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 含义 稍微 复杂
- Hàm ý có phần phức tạp.
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 错综复杂
- rắm rối; phức tạp.
- 她 展示 了 一套 复杂 的 套路
- Cô ấy trình diễn một bài võ phức tạp.
- 婚姻 破裂 的 原因 很 复杂
- Nguyên nhân mối quan hệ vợ chồng bị rạn nứt rất phức tạp.
- 这个 词 的 含义 很 复杂
- Ý nghĩa của từ này rất phức tạp.
- 这个 问题 极端 复杂
- Vấn đề này cực kỳ phức tạp.
- 釉 工艺 复杂
- Công nghệ tráng men phức tạp.
- 这幅 画 的 意味 很 复杂
- Bức tranh này mang ý nghĩa rất phức tạp.
- 财务监督 的 任务 很 复杂
- Nhiệm vụ của giám sát viên hành chính rất phức tạp.
- 实验 步骤 很 复杂
- Các bước thí nghiệm rất phức tạp.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复杂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复杂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
杂›
phiền phức; rầy rà; bề bộn phức tạp
lộn xộn; tạp nham; lung tung; hỗn độn; chung chạ; xô bồ; lang chạ; lổn ngổnbừa bộndàn dạn; lẫnchung lộnlẫn lộn
bề bộn; ngổn ngang; kềnh càng; rối ren
pha tạp; hỗn tạp; khác thể; không đồng nhất; bác tạp
rườm rà; lộn xộn
phức tạp; rắc rối; rắc rối phức tạp (sự việc); phồn tạp; rầm rậpphiền tạptoả toái