Đọc nhanh: 单一 (đơn nhất). Ý nghĩa là: một loại; đơn nhất; duy nhất; đơn độc. Ví dụ : - 单一经济 nền kinh tế đơn nhất. - 品种单一 sản phẩm đơn nhất
Ý nghĩa của 单一 khi là Tính từ
✪ một loại; đơn nhất; duy nhất; đơn độc
只有一种
- 单一 经济
- nền kinh tế đơn nhất
- 品种 单一
- sản phẩm đơn nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单一
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 简单 饰 一下
- Trang trí đơn giản một chút.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 微微 是 一种 单位
- Mi-crô-mi-crô là một đơn vị.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 姐姐 简单 地 打扮 了 一番
- Chị gái tôi ăn mặc đơn giản.
- 品种 单一
- sản phẩm đơn nhất
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 单一 经济
- nền kinh tế đơn nhất
- 孤单 一人
- người cô đơn
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 你 今天 能 给 我 一份 报价单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?
- 我 觉得 韩文 一点儿 也 不 简单
- Tôi thấy tiếng Hàn một chút cũng không dễ.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
单›