Đọc nhanh: 凡是 (phàm thị). Ý nghĩa là: phàm là; hễ là; phàm lệ; cứ là; chỉ cần là. Ví dụ : - 凡是日本的东西她都喜欢。 Cứ là đồ của Nhật Bản thì cô ấy đều thích.. - 凡是努力的人都会有收获。 Phàm là người chăm chỉ đều sẽ có thu hoạch.. - 凡是有害的物品都要远离。 Chỉ cần là vật phẩm có hạn đều cần tránh xa.
Ý nghĩa của 凡是 khi là Phó từ
✪ phàm là; hễ là; phàm lệ; cứ là; chỉ cần là
总括某个范围内的一切
- 凡是 日本 的 东西 她 都 喜欢
- Cứ là đồ của Nhật Bản thì cô ấy đều thích.
- 凡是 努力 的 人 都 会 有 收获
- Phàm là người chăm chỉ đều sẽ có thu hoạch.
- 凡是 有害 的 物品 都 要 远离
- Chỉ cần là vật phẩm có hạn đều cần tránh xa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 凡是
✪ 凡是..., 都、无一不、全 +...
hễ là/ phàm là..., đều/ toàn bộ
- 凡是 星星 , 全 闪闪发光
- Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.
- 凡是 善行 , 全 值得称颂
- Phàm là việc tốt đều đáng được khen ngợi.
So sánh, Phân biệt 凡是 với từ khác
✪ 凡 vs 凡是
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡是
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 凡是 星星 , 全 闪闪发光
- Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 凡是 有 正义感 的 人 都 一定 会 对 这种 暴行 感到 震惊
- Mọi người có tinh thần công bằng đều chắc chắn sẽ cảm thấy sốc trước hành động tàn bạo như vậy.
- 凡 先生 是 我 的 邻居
- Ông Phàm là hàng xóm của tôi.
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 凡是 善行 , 全 值得称颂
- Phàm là việc tốt đều đáng được khen ngợi.
- 她 是 一个 平凡 的 人
- Cô ấy là một người bình thường.
- 凡是 学生 , 都 要 上课
- Tất cả học sinh thì đều phải đi học.
- 吴亦凡 曾经 是 一名 演员
- Ngô Diệc Phàm từng là một diễn viên.
- 他 是 一位 英智 非凡 的 人
- Anh ấy là một người có trí tuệ xuất chúng.
- 凡是 日本 的 东西 她 都 喜欢
- Cứ là đồ của Nhật Bản thì cô ấy đều thích.
- 凡是 有害 的 物品 都 要 远离
- Chỉ cần là vật phẩm có hạn đều cần tránh xa.
- 凡是 书内 难懂 的 字句 , 都 有 注解
- phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
- 凡是 努力 的 人 都 会 有 收获
- Phàm là người chăm chỉ đều sẽ có thu hoạch.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凡是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凡是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凡›
是›