Đọc nhanh: 不算是 (bất toán thị). Ý nghĩa là: Không hẳn như vậy; không thực sự như vậy.. Ví dụ : - 十年的时间并不算是长。 Thời gian mười năm không phải là dài.
Ý nghĩa của 不算是 khi là Phó từ
✪ Không hẳn như vậy; không thực sự như vậy.
- 十年 的 时间 并 不算 是 长
- Thời gian mười năm không phải là dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不算是
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他 只是 脾气 暴躁 些 , 并 不算 难处
- anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.
- 十年 的 时间 并 不算 是 长
- Thời gian mười năm không phải là dài.
- 这个 罪犯 真是 十恶不赦 , 相比之下 , 其他 罪犯 还 算 有点 良心
- Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.
- 去 还是 不去 , 得 仔细 合算
- đi hay không đi, phải suy nghĩ kỹ càng.
- 既 是 他 不 愿意 , 那就算了 吧
- Anh ấy đã không bằng lòng thì thôi vậy.
- 我 讲话 是 算数 的 , 决不 反复
- Tôi nói là làm, quyết không thay đổi.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 我 不 觉得 那样 就算 是 纳粹 分子 了
- Tôi không nghĩ điều đó khiến bạn trở thành một tên Quốc xã.
- 过日子 要是 精打细算 , 就 拉 不了 亏空
- sinh hoạt hàng ngày nếu như tính toán kỹ càng, sẽ không đến nỗi thiếu hụt phải vay nợ.
- 爸爸 辅导 我 做 算术题 , 并 不 直接 告诉 我 , 而是 给 我 提示 一些 思路
- Bố dạy tôi làm các đề số học, không trực tiếp nói với tôi, mà chỉ cho tôi cách tư duy.
- 我 算不上 是 个 好 水手 , 但 我 喜欢 坐 着 我 的 小船 在 河上 游玩
- Tôi không thể coi mình là một thủy thủ giỏi, nhưng tôi thích ngồi trên chiếc thuyền nhỏ của mình và chơi đùa trên sông.
- 这 算是 一个 不错 的 开始
- Điều này được xem là một khởi đầu tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不算是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不算是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
是›
算›