Đọc nhanh: 是凡 (thị phàm). Ý nghĩa là: phàm là.
Ý nghĩa của 是凡 khi là Danh từ
✪ phàm là
凡是
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是凡
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 凡是 星星 , 全 闪闪发光
- Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 凡是 有 正义感 的 人 都 一定 会 对 这种 暴行 感到 震惊
- Mọi người có tinh thần công bằng đều chắc chắn sẽ cảm thấy sốc trước hành động tàn bạo như vậy.
- 凡 先生 是 我 的 邻居
- Ông Phàm là hàng xóm của tôi.
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 凡是 善行 , 全 值得称颂
- Phàm là việc tốt đều đáng được khen ngợi.
- 她 是 一个 平凡 的 人
- Cô ấy là một người bình thường.
- 凡是 学生 , 都 要 上课
- Tất cả học sinh thì đều phải đi học.
- 吴亦凡 曾经 是 一名 演员
- Ngô Diệc Phàm từng là một diễn viên.
- 他 是 一位 英智 非凡 的 人
- Anh ấy là một người có trí tuệ xuất chúng.
- 凡是 日本 的 东西 她 都 喜欢
- Cứ là đồ của Nhật Bản thì cô ấy đều thích.
- 凡是 有害 的 物品 都 要 远离
- Chỉ cần là vật phẩm có hạn đều cần tránh xa.
- 凡是 书内 难懂 的 字句 , 都 有 注解
- phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
- 凡是 努力 的 人 都 会 有 收获
- Phàm là người chăm chỉ đều sẽ có thu hoạch.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是凡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是凡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凡›
是›