Đọc nhanh: 凡响 (phàm hưởng). Ý nghĩa là: bình thường; tầm thường; nhạc thường. Ví dụ : - 不同凡响 không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).. - 非同凡响 không phải tầm thường
Ý nghĩa của 凡响 khi là Danh từ
✪ bình thường; tầm thường; nhạc thường
平凡的音乐
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 非同凡响
- không phải tầm thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡响
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 我 无意 中 碰到 斯特凡
- Tôi vô tình chạm vào Stefan
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 非同凡响
- không phải tầm thường
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凡响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凡响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凡›
响›