Đọc nhanh: 日常 (nhật thường). Ý nghĩa là: hằng ngày; thường ngày; hàng ngày. Ví dụ : - 日常生活用品。 Nhu yếu phẩm hàng ngày.. - 这是我们的日常活动。 Đây là những hoạt động hàng ngày của chúng tôi.. - 这些都是日常用品。 Đây đều là những vật dụng hàng ngày.
Ý nghĩa của 日常 khi là Tính từ
✪ hằng ngày; thường ngày; hàng ngày
属于平时的
- 日常 生活用品
- Nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 这是 我们 的 日常 活动
- Đây là những hoạt động hàng ngày của chúng tôi.
- 这些 都 是 日常用品
- Đây đều là những vật dụng hàng ngày.
- 我 的 日常 就是 读书 和 锻炼
- Thói quen hàng ngày của tôi là đọc sách và tập thể dục.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日常
- 她 的 日记 非常 详细
- Nhật ký của cô ấy rất chi tiết.
- 她 的 生日 宴会 非常 热闹
- Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.
- 日常 用费
- chi phí hàng ngày
- 对联 常用 于 节日
- Câu đối thường được dùng trong ngày lễ.
- 日常 生活用品
- Nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 这些 都 是 日常用品
- Đây đều là những vật dụng hàng ngày.
- 我们 需要 购买 日常用品
- Chúng tôi cần mua đồ dùng hàng ngày.
- 我要 控制 日常支出
- Tôi cần kiểm soát khoản chi tiêu hàng ngày.
- 应用程序 便利 了 日常 任务
- Ứng dụng làm cho các công việc hàng ngày trở nên thuận tiện hơn.
- 应使 突击 任务 和 日常 工作 穿插 进行 , 互相 推动
- nên làm các nhiệm vụ đột xuất xen kẽ với những công việc ngày thường để thúc đẩy lẫn nhau.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
- 节假日 照常 应诊
- ngày lễ tết cũng nhận điều trị bệnh như thường.
- 在 府上 打扰 多日 , 非常感谢
- làm phiền quý phủ nhiều ngày, thành thật cảm ơn!
- 她 周日 常常 去 看 电影
- Cô ấy thường đi xem phim vào chủ nhật.
- 节日 的 气氛 非常 浓厚
- Bầu không khí lễ hội rất đậm nét.
- 他们 的 日常生活 很 单调
- Cuộc sống hàng ngày của họ rất đơn giản.
- 烈日当空 , 天气 非常 炎热
- Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.
- 我 的 日常 就是 读书 和 锻炼
- Thói quen hàng ngày của tôi là đọc sách và tập thể dục.
- 节日 市场 的 人气 非常 热烈
- Không khí tại chợ Tết rất náo nhiệt.
- 她们 分担 家庭 的 日常 开支
- Họ chia sẻ chi phí sinh hoạt hàng ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
日›
Thông Thường
Bình Thường, Lúc Thường
ăn không ngồi rồi; nhàn cưkhểnhdưng
Bình Thường, Giản Dị
Bình Thường
Phàm Là
Thông Thường
hời hợt; sơ; qua loathông thường; bình thường
Phổ Thông, Bình Thường
bình cư
Thường Ngày, Ngày Thường, Thường Thường
xưa nay; thường ngàytừ trước đến nay
Đời Thường, Ngày Thường