Đọc nhanh: 几个 (kỷ cá). Ý nghĩa là: vài cái; vài thứ; nhiều hơn hai cái. Ví dụ : - 你们在酒吧里已经磨叽了几个小时了 Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ. - 这几个菜都不对口。 mấy món này đều không hợp khẩu vị.. - 歇着的时候,几个老头儿 就凑到一起拉呱儿 。 những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
Ý nghĩa của 几个 khi là Danh từ
✪ vài cái; vài thứ; nhiều hơn hai cái
两个或两个以上的; 表示大于一而小于十的不定的数目
- 你们 在 酒吧 里 已经 磨叽 了 几个 小时 了
- Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ
- 这 几个 菜 都 不 对口
- mấy món này đều không hợp khẩu vị.
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 他 计划 回国 的 前 几个 月 他 突然 身患绝症
- Anh ấy dự định về nước vài tháng trước nhưng đột ngột mắc bệnh nan y.
- 警察 叔叔 依法处理 了 几个 带头 闹事 的 人
- Chú công an đã xử lý mấy người cầm đầu gây rối theo quy định của pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几个
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 弟兄 几个 长得 很 像
- Mấy anh em trông rất giống nhau.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 他们 几个 人边 喝边 唱
- Mấy người bọn họ vừa uống vừa hát.
- 你们 姐儿 几个
- chị có mấy chị em?
- 你们 哥儿 几个
- anh em nhà anh có mấy người?
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 你 有 几个 同屋
- Bạn có mấy người bạn cùng phòng?
- 天上 只有 稀稀拉拉 的 几个 晨星
- bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.
- 会议 亘 了 几个 小时
- Cuộc họp kéo dài vài giờ.
- 他 耽搁 了 几个 小时
- Anh ấy đã bị trễ vài giờ.
- 他家 闲置 了 好几个 月
- Nhà anh ấy đã bỏ trống vài tháng.
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
- 靶上 有 几个 箭头
- Trên bia có vài mũi tên.
- 这个 刊物 已经 出版 了 十几 期
- Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 几个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 几个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
几›