十几个月 shí jǐ gè yuè

Từ hán việt: 【thập kỉ cá nguyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "十几个月" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thập kỉ cá nguyệt). Ý nghĩa là: khoảng mười tháng, mười tháng hoặc lâu hơn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 十几个月 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 十几个月 khi là Danh từ

khoảng mười tháng

about ten months

mười tháng hoặc lâu hơn

ten months or so

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十几个月

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 他家 tājiā 闲置 xiánzhì le 好几个 hǎojǐgè yuè

    - Nhà anh ấy đã bỏ trống vài tháng.

  • - 这个 zhègè 月刊 yuèkān 每逢 měiféng 十五日 shíwǔrì 出版 chūbǎn

    - Tờ nguyệt báo này cứ 15 ngày là phát hành một lần.

  • - 这个 zhègè 刊物 kānwù 已经 yǐjīng 出版 chūbǎn le 十几 shíjǐ

    - Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.

  • - yīn 失业 shīyè 煎熬 jiānáo le 几个 jǐgè yuè

    - Anh ấy đã dằn vặt vì thất nghiệp vài tháng.

  • - 十二月份 shíèryuèfèn 整个 zhěnggè yuè

    - Cả tháng mười hai?

  • - 白白 báibái 努力 nǔlì le 几个 jǐgè yuè

    - Anh ấy đã phí công mấy tháng trời.

  • - 每日 měirì yóu 一人 yīrén 值班 zhíbān 十个 shígè rén 轮流 lúnliú 一个月 yígèyuè jiù 三个 sāngè 轮次 lúncì

    - mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.

  • - zhè 花瓶 huāpíng 底部 dǐbù 没有 méiyǒu 几个 jǐgè xiǎo 斑点 bāndiǎn jiù 十全十美 shíquánshíměi le

    - Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.

  • - 这个 zhègè 海域 hǎiyù yǒu 几十个 jǐshígè 岛屿 dǎoyǔ

    - Khu vực biển này có hàng chục hòn đảo.

  • - 孕育 yùnyù 几个 jǐgè yuè le

    - Cô ấy đã mang thai được vài tháng.

  • - 旱灾 hànzāi 持续 chíxù le 好几个 hǎojǐgè yuè

    - hạn hán kéo dài hàng mấy tháng trời.

  • - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • - 经过 jīngguò 几个 jǐgè yuè 调养 tiáoyǎng de 脸色 liǎnsè 过去 guòqù 好多 hǎoduō le

    - qua mấy tháng điều dưỡng, vẻ mặt của anh ấy đỡ hơn trước nhiều.

  • - 这个 zhègè yuè 电表 diànbiǎo zǒu le 五十个 wǔshígè

    - Tháng này số điện đã chạy là 50kw.

  • - 每月 měiyuè tiē 几十 jǐshí kuài qián

    - Mỗi tháng cho anh ấy mấy chục tệ.

  • - 补习 bǔxí le 几个 jǐgè yuè 照说 zhàoshuō zhè 试题 shìtí 应该 yīnggāi néng zuò 出来 chūlái

    - Anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được.

  • - 十二月 shíèryuè 中旬 zhōngxún yǒu 一个 yígè 会议 huìyì

    - Giữa tháng 12 có một cuộc họp.

  • - 他们 tāmen cái 认识 rènshí 几个 jǐgè yuè què 无所不谈 wúsuǒbùtán

    - Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.

  • - 他病 tābìng le 几个 jǐgè yuè 现在 xiànzài 才能 cáinéng xià

    - anh ấy ốm mấy tháng rồi, nay mới ngồi dậy được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 十几个月

Hình ảnh minh họa cho từ 十几个月

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十几个月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao