Đọc nhanh: 兜翻 (đâu phiên). Ý nghĩa là: xóc; lục lọi; lục tung (đồ cũ), khơi ra; bới móc; nhắc đến; gợi lại (chuyện cũ), lật tẩy; vạch trần; bóc trần. Ví dụ : - 老太太又在开箱子兜翻她那点儿绣花的活计。 bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.. - 过去的那些事别兜翻了。 những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa.. - 把他的老底都给兜翻出来了。 lật tẩy nó rồi.
Ý nghĩa của 兜翻 khi là Động từ
✪ xóc; lục lọi; lục tung (đồ cũ)
翻弄 (旧存的东西)
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
✪ khơi ra; bới móc; nhắc đến; gợi lại (chuyện cũ)
重新提起 (旧事旧话)
- 过去 的 那些 事别 兜翻 了
- những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa.
✪ lật tẩy; vạch trần; bóc trần
揭穿 (隐讳的事情)
- 把 他 的 老底 都 给 兜翻 出来 了
- lật tẩy nó rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜翻
- 翻斗车
- toa xe
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 椅子 兜 着 桌子
- Ghế hướng vào bàn.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 放 兜帽 后
- Chống mui xe ở đây.
- 翻建 危房
- tu sửa lại căn phòng bị hư
- 过去 的 那些 事别 兜翻 了
- những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa.
- 把 他 的 老底 都 给 兜翻 出来 了
- lật tẩy nó rồi.
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
- 翻译 作品 要 忠实 于 原著
- dịch tác phẩm cần trung thành với nguyên tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兜翻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兜翻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兜›
翻›