兜翻 dōu fan

Từ hán việt: 【đâu phiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "兜翻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đâu phiên). Ý nghĩa là: xóc; lục lọi; lục tung (đồ cũ), khơi ra; bới móc; nhắc đến; gợi lại (chuyện cũ), lật tẩy; vạch trần; bóc trần. Ví dụ : - 。 bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.. - 。 những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa.. - 。 lật tẩy nó rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 兜翻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 兜翻 khi là Động từ

xóc; lục lọi; lục tung (đồ cũ)

翻弄 (旧存的东西)

Ví dụ:
  • - 老太太 lǎotàitai yòu zài kāi 箱子 xiāngzi 兜翻 dōufān 点儿 diǎner 绣花 xiùhuā de 活计 huójì

    - bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.

khơi ra; bới móc; nhắc đến; gợi lại (chuyện cũ)

重新提起 (旧事旧话)

Ví dụ:
  • - 过去 guòqù de 那些 nèixiē 事别 shìbié 兜翻 dōufān le

    - những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa.

lật tẩy; vạch trần; bóc trần

揭穿 (隐讳的事情)

Ví dụ:
  • - de 老底 lǎodǐ dōu gěi 兜翻 dōufān 出来 chūlái le

    - lật tẩy nó rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜翻

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 思绪 sīxù 翻涌 fānyǒng

    - mạch suy nghĩ cuồn cuộn

  • - 椅子 yǐzi dōu zhe 桌子 zhuōzi

    - Ghế hướng vào bàn.

  • - 劳埃德 láoāidé · 加伯 jiābó de 捐款 juānkuǎn fān le 四倍 sìbèi

    - Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.

  • - 拖拉机 tuōlājī 翻耕 fāngēng 解冻 jiědòng de 土地 tǔdì

    - máy cày cày đất vừa mới tan băng.

  • - Love bèi 翻译成 fānyìchéng ài

    - Love được dịch là yêu

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 翻越 fānyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - vượt qua chướng ngại vật

  • - 翻过 fānguò 山岗 shāngāng 就是 jiùshì 一马平川 yīmǎpíngchuān le

    - qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.

  • - 夜间 yèjiān 翻覆 fānfù 成眠 chéngmián

    - suốt đêm trằn trọc không ngủ.

  • - 波涛 bōtāo 翻涌 fānyǒng

    - sóng cuồn cuộn

  • - 波浪翻滚 bōlàngfāngǔn

    - sóng cuồn cuộn

  • - fàng 兜帽 dōumào hòu

    - Chống mui xe ở đây.

  • - 翻建 fānjiàn 危房 wēifáng

    - tu sửa lại căn phòng bị hư

  • - 过去 guòqù de 那些 nèixiē 事别 shìbié 兜翻 dōufān le

    - những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa.

  • - de 老底 lǎodǐ dōu gěi 兜翻 dōufān 出来 chūlái le

    - lật tẩy nó rồi.

  • - 老太太 lǎotàitai yòu zài kāi 箱子 xiāngzi 兜翻 dōufān 点儿 diǎner 绣花 xiùhuā de 活计 huójì

    - bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.

  • - 翻译 fānyì 作品 zuòpǐn yào 忠实 zhōngshí 原著 yuánzhù

    - dịch tác phẩm cần trung thành với nguyên tác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 兜翻

Hình ảnh minh họa cho từ 兜翻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兜翻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao